x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Azerbaijan

(FB AZEA gửi 8785)
FT    1 - 2 Səbail FK7 vs Karabakh Agdam1 1 1 3/4 : 00.900.943/4 : 00.850.9930.821.001 1/40.910.919.005.601.23
FT    1 - 1 Sabah FK5 vs Turan Tovuz6 0 : 3/4-0.970.810 : 1/40.970.872 1/20.970.8510.930.891.793.503.90
FT    2 - 1 Sumqayit2 vs Neftchi Baku3 1/2 : 00.78-0.941/4 : 00.67-0.8520.840.983/40.80-0.983.403.102.06
FT    1 - 1 Gabala FC10 vs Zire IK4 1/4 : 00.980.860 : 0-0.820.622-0.920.733/40.940.883.302.952.19
FT    3 - 1 Kapaz9 vs Araz Nakhchivan8 0 : 0-0.930.770 : 0-0.960.802 1/4-0.980.803/40.70-0.892.763.202.36
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 35 26 4 5 95 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 60 82
2. Sumqayit 34 14 12 8 36 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 54
3. Neftchi Baku 34 15 8 11 48 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 53
4. Zire IK 34 14 10 10 32 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 52
5. Sabah FK 34 15 7 12 47 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 52
6. Turan Tovuz 35 12 9 14 52 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 45
7. Səbail FK 34 11 9 14 50 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 42
8. Araz Nakhchivan 34 9 8 17 29 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 35
9. Kapaz 34 9 8 17 39 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 35
10. Gabala FC 34 6 5 23 28 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -35 23
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo