x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARMENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Armenia

(FB ARMA gửi 8785)
FT    0 - 2 Van Yerevan8 vs Ararat-Armenia3 1 3/4 : 00.85-0.993/4 : 00.861.0030.860.981 1/40.860.988.505.401.25
FT    2 - 3 West Armenia7 vs Pyunik1                
FT    2 - 0 BKMA Yerevan10 vs Ararat Y6 1/4 : 00.82-0.960 : 0-0.930.792 1/40.920.921-0.960.802.783.252.30
FT    4 - 2 FC Noah2 vs Alashkert5 0 : 1/2-0.980.800 : 1/4-0.910.723-0.980.781 1/4-0.980.782.023.702.99
FT    2 - 2 Urartu4 vs Shirak9 0 : 1 1/20.890.930 : 1/20.70-0.893-0.950.751 1/40.990.811.285.108.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARMENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pyunik 36 24 10 2 84 28 13 5 0 47 14 11 5 2 37 14 56 82
2. FC Noah 36 26 2 8 69 33 15 2 1 41 13 11 0 7 28 20 36 80
3. Ararat-Armenia 36 23 6 7 73 34 12 1 4 38 18 11 5 3 35 16 39 75
4. Urartu 36 13 11 12 49 49 8 6 4 28 20 5 5 8 21 29 0 50
5. Alashkert 36 13 6 17 54 56 6 5 7 20 22 7 1 10 34 34 -2 45
6. Ararat Y 36 13 6 17 39 50 6 3 9 13 23 7 3 8 26 27 -11 45
7. West Armenia 36 12 4 20 45 71 6 2 10 24 38 6 2 10 21 33 -26 40
8. Van Yerevan 36 8 8 20 32 67 6 3 9 22 31 2 5 11 10 36 -35 32
9. Shirak 36 7 9 20 26 48 5 3 11 15 23 2 6 9 11 25 -22 30
10. BKMA Yerevan 36 7 6 23 32 67 4 4 10 18 35 3 2 13 14 32 -35 27
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo