x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Arập Xeut

(FB KSAA gửi 8785)
FT    0 - 0 Hazm18 vs Al Akhdood15 1/4 : 00.80-0.930 : 00.84-0.962 3/41.000.8610.78-0.932.692.313.60
FT    2 - 2 Al Fateh7 vs Al Riyadh14 1 0 : 1/20.83-0.950 : 1/40.960.922 3/41.000.861 1/4-0.880.731.833.753.75
FT    4 - 1 Al Ahli (KSA)3 vs Dhamak10 1 0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/2-0.980.862 3/40.940.9210.75-0.901.455.904.45
FT    0 - 3 Al Taawon (KSA)4 vs Al Hilal1 1 1/4 : 0-0.960.841/2 : 00.900.983 1/40.900.961 1/40.82-0.966.301.385.00
FT    1 - 2 Al Ettifaq8 vs Al Fayha9 0 : 1 1/4-0.960.840 : 1/2-0.880.7530.80-0.9410.75-0.901.455.604.70
FT    3 - 1 Abha16 vs Al Ittihad (KSA)5 1 : 0-0.950.831/2 : 00.881.003 1/20.970.891 1/40.84-0.984.801.514.75
FT    2 - 0 Al Shabab (KSA)6 vs Al Raed13 1 0 : 3/40.85-0.970 : 1/40.930.952 3/40.900.9610.73-0.881.634.554.10
FT    0 - 0 Al Tai17 vs Al Khaleej(KSA)11 0 : 1/4-0.930.800 : 00.87-0.992 1/20.861.0010.890.972.332.803.35
FT    6 - 0 Al Nassr (KSA)2 vs Al Wehda (KSA)12 0 : 20.920.960 : 3/40.920.963 3/40.85-0.991 1/20.920.941.2010.006.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Hilal 30 28 2 0 91 19 14 1 0 43 7 14 1 0 48 12 72 86
2. Al Nassr (KSA) 30 24 2 4 90 35 11 2 2 45 20 13 0 2 45 15 55 74
3. Al Ahli (KSA) 30 16 7 7 59 33 9 4 2 23 9 7 3 5 36 24 26 55
4. Al Taawon (KSA) 30 14 9 7 48 34 7 3 5 26 19 7 6 2 22 15 14 51
5. Al Ittihad (KSA) 30 15 5 10 56 43 8 2 5 30 26 7 3 5 26 17 13 50
6. Al Shabab (KSA) 30 11 8 11 41 36 7 3 5 27 18 4 5 6 14 18 5 41
7. Al Fateh 30 11 8 11 50 46 5 5 6 26 24 6 3 5 24 22 4 41
8. Al Ettifaq 30 10 11 9 36 32 5 6 4 20 18 5 5 5 16 14 4 41
9. Al Fayha 30 11 8 11 40 47 4 5 6 15 20 7 3 5 25 27 -7 41
10. Dhamak 30 10 8 12 41 39 6 4 5 24 17 4 4 7 17 22 2 38
11. Al Khaleej(KSA) 30 9 9 12 32 40 3 5 6 16 21 6 4 6 16 19 -8 36
12. Al Wehda (KSA) 30 9 5 16 41 55 6 4 5 30 25 3 1 11 11 30 -14 32
13. Al Raed 30 8 7 15 38 47 5 2 8 19 24 3 5 7 19 23 -9 31
14. Al Riyadh 30 7 8 15 28 53 4 5 6 13 20 3 3 9 15 33 -25 29
15. Al Akhdood 30 8 4 18 27 47 6 0 9 17 21 2 4 9 10 26 -20 28
16. Abha 30 8 4 18 34 79 8 2 5 20 29 0 2 13 14 50 -45 28
17. Al Tai 30 7 6 17 29 57 5 4 6 19 26 2 2 11 10 31 -28 27
18. Hazm 30 3 11 16 29 68 2 4 9 14 39 1 7 7 15 29 -39 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo