x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U19 SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

U19 Séc

(FB CZEU19 gửi 8785)
FT    4 - 2 Dukla Praha U199 vs Jihlava U1912 0 : 1/20.850.910 : 1/4-0.980.803-0.950.751 1/4-0.950.751.903.553.20
FT    1 - 1 Vik. Plzen U194 vs Frydek Mistek U1916 0 : 1 3/40.940.880 : 3/40.950.873 1/20.960.841 1/20.980.821.245.507.50
FT    2 - 3 Pardubice U1910 vs Slovan Liberec U1913 0 : 1 1/40.830.990 : 1/20.920.903 1/40.860.941 1/40.75-0.951.364.805.70
FT    4 - 1 Zlin U1911 vs Mlada Boleslav U1914                
FT    3 - 0 Mlada Boleslav U1914 vs C. Budejovice U195 0 : 1/4-0.980.800 : 00.821.003 1/20.850.951 1/20.960.842.172.454.00
FT    1 - 3 Brno U192 vs Pardubice U1910 0 : 3/40.880.940 : 1/40.850.973 1/40.900.901 1/40.801.001.643.754.10
FT    1 - 2 Slovan Liberec U1913 vs Zlin U1911 1 0 : 1/20.860.900 : 1/40.970.7930.890.911 1/40.900.861.863.753.15
FT    0 - 3 Banik Ostrava U196 vs Vik. Plzen U194                
FT    0 - 2 Frydek Mistek U1916 vs Slovacko U197                
FT    1 - 1 Slavia Praha U193 vs Sigma Olomouc U198 1                
FT    1 - 0 Sparta Praha U191 vs MFk Karvina U1915                
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha U19 27 16 7 4 59 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 55
2. Brno U19 27 15 3 9 53 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 48
3. Slavia Praha U19 28 14 4 10 59 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 46
4. Vik. Plzen U19 26 12 8 6 50 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 44
5. C. Budejovice U19 26 12 5 9 58 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 41
6. Banik Ostrava U19 25 12 5 8 37 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 41
7. Slovacko U19 26 12 1 13 42 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 37
8. Sigma Olomouc U19 26 11 3 12 48 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 36
9. Dukla Praha U19 26 9 8 9 39 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 35
10. Pardubice U19 26 9 5 12 42 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 32
11. Zlin U19 26 9 4 13 38 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 31
12. Jihlava U19 26 8 6 12 40 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 30
13. Slovan Liberec U19 26 8 5 13 41 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 29
14. Mlada Boleslav U19 26 7 7 12 48 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 28
15. MFk Karvina U19 25 8 3 14 34 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 27
16. Frydek Mistek U19 26 7 6 13 25 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 27

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo