VĐQG Séc, vòng 28
FT
25/02 | Slavia Praha | 3 - 0 | Pardubice |
16/09 | Pardubice | 0 - 1 | Slavia Praha |
05/02 | Pardubice | 0 - 2 | Slavia Praha |
22/08 | Slavia Praha | 7 - 0 | Pardubice |
11/04 | Slavia Praha | 4 - 0 | Pardubice |
26/05 | Slavia Praha | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
18/05 | Slovacko | 1 - 2 | Slavia Praha |
16/05 | Slavia Praha | 3 - 0 | Vik.Plzen |
11/05 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
04/05 | Slavia Praha | 5 - 0 | Banik Ostrava |
25/05 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Pardubice |
19/05 | Pardubice | 4 - 0 | MFk Karvina |
16/05 | Jablonec | 3 - 0 | Pardubice |
12/05 | Pardubice | 3 - 2 | C. Budejovice |
04/05 | Pardubice | 2 - 0 | Zlin |
Châu Á: 0.94*0 : 2 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của PARD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Slavia Praha | 30 | 22 | 6 | 2 | 62 | 23 | 12 | 2 | 1 | 36 | 12 | 10 | 4 | 1 | 26 | 11 | 60 | 72 |
13. | Pardubice | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 42 | 2 | 5 | 8 | 12 | 17 | 5 | 2 | 8 | 17 | 25 | 13 | 28 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
20h00 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
20h00 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
20h00 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
23h00 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Jablonec |
20h00 | Zlin | 1 - 1 | Pardubice |
20h00 | Banik Ostrava | 2 - 2 | MFk Karvina |
23h00 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |