VĐQG Romania, vòng 18
FT
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/03 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/10 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
23/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
17/04 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Otelul Galati |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.98
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2*0.90
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
Thứ 6, ngày 01/12 | |||
22h00 | Voluntari | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 2 - 3 | Farul Constanta |
19h00 | UTA Arad | 2 - 0 | Hermannstadt |
22h00 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | CFR Cluj |
21h00 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 05/12 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |