VĐQG Ukraina, vòng 15
FT
28/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
26/09 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | PFK Aleksandriya |
04/06 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
28/11 | PFK Aleksandriya | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
31/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
21/04 | PFK Aleksandriya | 1 - 2 | LNZ Cherkasy |
17/04 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Obolon Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
07/04 | Chernomorets | 3 - 2 | PFK Aleksandriya |
31/03 | FC Mynai | 2 - 2 | PFK Aleksandriya |
22/04 | FC Mynai | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
13/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kryvbas |
07/04 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
01/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
Châu Á: 0.65*0 : 1/2*-0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RUVY khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RUVY
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Rukh Vynnyky | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 26 | 3 | 8 | 1 | 14 | 11 | 7 | 3 | 3 | 22 | 15 | 32 | 41 |
12. | PFK Aleksandriya | 25 | 6 | 8 | 11 | 22 | 31 | 4 | 4 | 5 | 9 | 15 | 2 | 4 | 6 | 13 | 16 | 11 | 26 |
Thứ 7, ngày 25/11 | |||
00h00 | Shakhtar Donetsk | 0 - 0 | Polissya Zhytomyr |
18h00 | FC Mynai | 0 - 1 | Kryvbas |
20h00 | Veres Rivne | 4 - 3 | Metalist 1925 Kharkiv |
22h00 | Vorskla | 0 - 0 | LNZ Cherkasy |
C.Nhật, ngày 26/11 | |||
20h00 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
Thứ 2, ngày 27/11 | |||
22h00 | SK Dnipro-1 | 5 - 2 | Chernomorets |
Thứ 5, ngày 09/05 | |||
18h59 | Kolos Kovalivka | vs | Zorya |