VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 34
FT
27/04 | Kasimpasa | 1 - 0 | Samsunspor |
09/12 | Samsunspor | 4 - 2 | Kasimpasa |
05/05 | Istanbul BB | 4 - 1 | Kasimpasa |
27/04 | Kasimpasa | 1 - 0 | Samsunspor |
21/04 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Kasimpasa |
13/04 | Kasimpasa | 0 - 2 | Konyaspor |
04/04 | Kayserispor | 0 - 2 | Kasimpasa |
04/05 | Samsunspor | 3 - 1 | Trabzonspor |
27/04 | Kasimpasa | 1 - 0 | Samsunspor |
20/04 | Samsunspor | 1 - 1 | Adana Demirspor |
13/04 | Besiktas | 1 - 1 | Samsunspor |
05/04 | Samsunspor | 0 - 0 | Pendikspor |
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAMS khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAMS
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của KASI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAMS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Kasimpasa | 35 | 14 | 7 | 14 | 57 | 63 | 7 | 4 | 6 | 29 | 31 | 7 | 3 | 8 | 28 | 32 | 43 | 49 |
13. | Samsunspor | 35 | 11 | 9 | 15 | 40 | 45 | 10 | 4 | 4 | 27 | 16 | 1 | 5 | 11 | 13 | 29 | 25 | 42 |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
00h00 | Adana Demirspor | 0 - 3 | Galatasaray |
20h00 | Sivasspor | 1 - 0 | Konyaspor |
20h00 | Kasimpasa | 1 - 0 | Samsunspor |
23h00 | Hatayspor | 1 - 2 | Istanbul BB |
23h00 | Fenerbahce | 2 - 1 | Besiktas |
C.Nhật, ngày 28/04 | |||
20h00 | Pendikspor | 1 - 2 | Kayserispor |
20h00 | Alanyaspor | 6 - 0 | Istanbulspor AS |
23h00 | Rizespor | 2 - 2 | Ankaragucu |
23h00 | Trabzonspor | 4 - 2 | Gaziantep B.B |
Thứ 3, ngày 30/04 | |||
00h00 | Fatih Karagumruk | 4 - 1 | Antalyaspor |