VĐQG Đan Mạch, vòng 24
FT
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
25/05 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Lyngby |
20/05 | Vejle | 2 - 0 | Hvidovre IF |
16/05 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Odense BK |
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
05/05 | Hvidovre IF | 0 - 1 | Viborg |
01/06 | Kobenhavn | 2 - 1 | Randers |
25/05 | Randers | 1 - 0 | Vejle |
19/05 | Odense BK | 2 - 0 | Randers |
15/05 | Randers | 1 - 0 | Viborg |
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 32 | 10 | 11 | 11 | 41 | 49 | 6 | 6 | 4 | 22 | 22 | 4 | 5 | 7 | 19 | 27 | 30 | 41 |
12. | Hvidovre IF | 32 | 4 | 8 | 20 | 27 | 61 | 1 | 3 | 12 | 12 | 34 | 3 | 5 | 8 | 15 | 27 | 7 | 20 |