VĐQG Hồng Kông, vòng 13
FT
02/03 | Hồng Kông U23 | 0 - 4 | Southern District |
26/08 | Southern District | 4 - 0 | Hồng Kông U23 |
04/02 | Hồng Kông U23 | 1 - 3 | Southern District |
08/10 | Southern District | 6 - 1 | Hồng Kông U23 |
27/08 | Southern District | 2 - 0 | Hồng Kông U23 |
19/05 | North District | 0 - 1 | Hồng Kông U23 |
05/05 | HK Ranger | 5 - 0 | Hồng Kông U23 |
28/04 | Hồng Kông U23 | 0 - 6 | Kitchee |
21/04 | Hồng Kông U23 | 0 - 6 | Eastern AA |
07/04 | Hồng Kông U23 | 2 - 1 | Resources Capital |
18/05 | Southern District | 0 - 3 | Kitchee |
04/05 | Southern District | 0 - 0 | Tai Po |
27/04 | Southern District | 0 - 1 | Lee Man FC |
20/04 | Southern District | 0 - 2 | Sham Shui Po |
13/04 | Southern District | 1 - 0 | HK Ranger |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Southern District | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 19 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 5 | 1 | 3 | 22 | 8 | 30 | 31 |
10. | Hồng Kông U23 | 19 | 2 | 3 | 14 | 10 | 67 | 1 | 1 | 7 | 6 | 34 | 1 | 2 | 7 | 4 | 33 | -4 | 9 |