VĐQG Bỉ, vòng 16
FT
17/01 | Gent | 0 - 1 | Club Brugge |
17/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Gent |
03/09 | Gent | 2 - 1 | Club Brugge |
26/02 | Club Brugge | 2 - 0 | Gent |
06/11 | Gent | 2 - 0 | Club Brugge |
02/06 | Genk | 0 - 1 | Gent |
26/05 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
19/05 | Standard Liege | 1 - 4 | Gent |
12/05 | Gent | 0 - 1 | OH Leuven |
29/06 | Royal Knokke | 1 - 1 | Club Brugge |
26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
19/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Club Brugge |
14/05 | Club Brugge | 2 - 2 | Union Saint-Gilloise |
08/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Fiorentina |
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 23/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
02h45 | Westerlo | 1 - 3 | Anderlecht |
22h00 | RWD Molenbeek | 0 - 0 | Charleroi |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
00h15 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Antwerpen | 1 - 0 | OH Leuven |
19h30 | Genk | 2 - 2 | Gent |
22h00 | KV Mechelen | 0 - 2 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
00h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Cercle Brugge |