x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Via. Miyazaki Nữ 10 10 0 0 31 7 5 0 0 11 2 5 0 0 20 5 24 30
2. NGU Loverledge Nữ 10 8 1 1 19 8 3 1 1 5 3 5 0 0 14 5 11 25
3. Nippatsu Yokohama Nữ 10 6 3 1 12 4 3 1 0 6 2 3 2 1 6 2 8 21
4. Nittaidai FIELDS (W) 10 4 2 4 13 12 2 1 2 6 7 2 1 2 7 5 1 14
5. Shizuoka SSU(W) 10 4 2 4 14 14 1 1 2 3 6 3 1 2 11 8 0 14
6. Orca Kamogawa Nữ 10 3 5 2 11 11 2 2 1 6 6 1 3 1 5 5 0 14
7. Setagaya Sfida Nữ 10 3 4 3 16 14 3 1 2 13 9 0 3 1 3 5 2 13
8. Iga Kunoichi Nữ 10 3 1 6 14 16 1 1 3 9 10 2 0 3 5 6 -2 10
9. Ehime FC Nữ 10 2 3 5 8 12 1 1 4 6 9 1 2 1 2 3 -4 9
10. Sperenza Osaka Nữ 10 1 5 4 8 16 1 3 1 4 4 0 2 3 4 12 -8 8
11. AS Harima Albion Nữ 10 2 0 8 5 16 2 0 3 4 8 0 0 5 1 8 -11 6
12. Gunma W. Star Nữ 10 0 2 8 5 26 0 2 3 4 13 0 0 5 1 13 -21 2
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo