x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Nữ Nhật

(FB NHATW gửi 8785)
FT    0 - 0 Nippatsu Yokohama Nữ3 vs Setagaya Sfida Nữ6 0 : 1/40.940.88   2 1/40.65-0.85   2.192.863.20
FT    2 - 0 Via. Miyazaki Nữ1 vs AS Harima Albion Nữ11                
FT    1 - 1 Orca Kamogawa Nữ5 vs Ehime FC Nữ10 0 : 3/4-0.980.74   2 1/20.930.83   1.733.903.50
FT    2 - 0 Shizuoka SSU(W)8 vs Gunma W. Star Nữ12                
FT    2 - 2 Sperenza Osaka Nữ7 vs Nittaidai FIELDS (W)4                
FT    1 - 0 NGU Loverledge Nữ2 vs Iga Kunoichi Nữ9                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Via. Miyazaki Nữ 8 8 0 0 24 5 4 0 0 10 2 4 0 0 14 3 19 24
2. NGU Loverledge Nữ 8 7 0 1 14 5 3 0 1 5 3 4 0 0 9 2 9 21
3. Nippatsu Yokohama Nữ 8 5 2 1 11 4 3 1 0 6 2 2 1 1 5 2 7 17
4. Nittaidai FIELDS (W) 8 4 2 2 12 6 2 1 1 5 2 2 1 1 7 4 6 14
5. Orca Kamogawa Nữ 8 3 3 2 11 11 2 1 1 6 6 1 2 1 5 5 0 12
6. Setagaya Sfida Nữ 8 2 4 2 9 9 2 1 1 6 4 0 3 1 3 5 0 10
7. Sperenza Osaka Nữ 8 1 5 2 7 10 1 3 0 3 2 0 2 2 4 8 -3 8
8. Shizuoka SSU(W) 8 2 2 4 6 12 1 1 2 3 6 1 1 2 3 6 -6 8
9. Iga Kunoichi Nữ 8 2 1 5 11 12 1 1 2 8 7 1 0 3 3 5 -1 7
10. Ehime FC Nữ 8 1 3 4 6 11 0 1 3 4 8 1 2 1 2 3 -5 6
11. AS Harima Albion Nữ 8 1 0 7 4 14 1 0 3 3 8 0 0 4 1 6 -10 3
12. Gunma W. Star Nữ 8 0 2 6 3 19 0 2 2 2 7 0 0 4 1 12 -16 2
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo