x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

League Two

(FB ANHL2 gửi 8785)
FT    3 - 1 Barrow8 vs Grimsby21 0 : 1/20.910.970 : 1/4-0.950.772 1/40.870.931-0.930.731.913.303.65
FT    2 - 1 Colchester Utd22 vs Newport18 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.920.732 3/40.960.8410.75-0.952.003.453.20
FT    0 - 0 Gillingham12 vs Crewe Alexandra6 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.850.712 1/40.900.961-0.940.742.053.253.30
FT    1 - 2 Salford City20 vs Sutton Utd23 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.910.782 3/40.970.8910.72-0.931.983.553.20
FT    1 - 1 1 Wimbledon10 vs Harrogate Town13 0 : 3/40.73-0.870 : 1/40.76-0.892 1/21.000.8610.980.881.533.905.20
FT    5 - 0 Milton Keynes Dons4 vs Walsall11 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.930.802 3/40.960.8410.74-0.891.963.553.25
FT    2 - 0 Wrexham2 vs Mansfield3 0 : 00.821.000 : 00.840.982 3/40.840.961 1/4-0.920.712.343.652.52
FT    1 - 2 Accrington17 vs Morecambe15 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.860.722 3/40.890.971 1/4-0.880.732.073.602.96
FT    0 - 2 Crawley Town7 vs Doncaster Rovers5 1 0 : 1/40.980.840 : 00.75-0.932 3/40.940.9210.74-0.892.203.602.72
FT    2 - 1 Swindon19 vs Notts County14 0 : 1/4-0.990.870 : 00.79-0.923 1/20.960.901 1/2-0.940.802.154.052.59
FT    2 - 0 Bradford City9 vs Tranmere Rovers16 0 : 1/2-0.910.780 : 1/4-0.840.692 1/20.920.9410.890.972.113.403.00
FT    0 - 3 Forest Green24 vs Stockport1 3/4 : 0-0.900.771/4 : 0-0.970.792 1/21.000.8610.930.935.003.851.56
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stockport 46 27 11 8 96 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 92
2. Wrexham 46 26 11 9 89 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 38 89
3. Mansfield 46 24 14 8 90 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 40 86
4. Milton Keynes Dons 46 23 9 14 83 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 78
5. Doncaster Rovers 46 21 8 17 73 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 71
6. Crewe Alexandra 46 19 14 13 69 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 71
7. Crawley Town 46 21 7 18 73 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 70
8. Barrow 46 18 15 13 62 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 69
9. Bradford City 46 18 13 15 60 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 67
10. Wimbledon 46 17 14 15 64 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 65
11. Walsall 46 18 11 17 69 73 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 65
12. Gillingham 46 18 10 18 46 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 64
13. Harrogate Town 46 17 12 17 63 69 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 63
14. Notts County 46 18 7 21 89 86 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 61
15. Morecambe 46 17 10 19 67 81 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 61
16. Tranmere Rovers 46 17 6 23 67 70 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 57
17. Accrington 46 16 9 21 63 71 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 57
18. Newport 46 16 7 23 62 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 55
19. Swindon 46 14 12 20 77 83 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 54
20. Salford City 46 13 12 21 66 82 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 51
21. Grimsby 46 11 16 19 57 74 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 49
22. Colchester Utd 46 11 12 23 59 80 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 45
23. Sutton Utd 46 9 15 22 59 84 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 42
24. Forest Green 46 11 9 26 44 78 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -34 42
  Lên hạng   Play off Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo