x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

League Two

(FB ANHL2 gửi 8785)
FT    2 - 1 Newport18 vs Swindon19 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.870.732 1/20.920.9410.870.992.043.153.40
FT    1 - 1 Gillingham12 vs Walsall11 0 : 1/2-0.880.750 : 1/4-0.830.682 1/4-0.890.743/40.82-0.962.143.103.20
FT    1 - 1 Sutton Utd23 vs Doncaster Rovers5 0 : 1/40.980.900 : 00.71-0.852 1/40.970.893/40.72-0.882.253.202.93
FT    3 - 3 Colchester Utd22 vs Forest Green24 0 : 00.930.950 : 00.940.942 3/40.860.9410.72-0.882.433.602.43
FT    3 - 1 Salford City20 vs Wrexham2 1/4 : 00.940.940 : 0-0.850.703-0.920.771 1/4-0.910.762.803.552.17
FT    1 - 1 Stockport1 vs Harrogate Town13 0 : 1 1/40.980.900 : 1/2-0.990.872 3/4-0.950.8110.79-0.931.394.406.50
FT    1 - 0 Barrow8 vs Milton Keynes Dons4 0 : 1/4-0.920.790 : 00.76-0.942 1/40.960.901-0.880.722.333.202.79
FT    1 - 0 Mansfield3 vs Notts County14 0 : 3/4-0.980.860 : 1/40.960.9230.910.951 1/41.000.861.813.803.50
FT    0 - 0 Tranmere Rovers16 vs Crewe Alexandra6 0 : 1/4-0.950.830 : 00.78-0.912 3/4-0.940.8010.84-0.982.253.502.70
FT    0 - 0 Bradford City9 vs Wimbledon10 0 : 1/40.930.950 : 00.69-0.842 1/40.890.971-0.910.762.193.252.98
FT    0 - 0 Accrington17 vs Grimsby21 0 : 1/40.950.930 : 00.73-0.872 3/40.81-0.951 1/4-0.930.782.173.602.75
FT    1 - 2 Crawley Town7 vs Morecambe15 0 : 1/20.990.890 : 1/4-0.910.782 3/40.84-0.981 1/4-0.910.761.993.603.10
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stockport 46 27 11 8 96 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 92
2. Wrexham 46 26 11 9 89 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 38 89
3. Mansfield 46 24 14 8 90 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 40 86
4. Milton Keynes Dons 46 23 9 14 83 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 78
5. Doncaster Rovers 46 21 8 17 73 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 71
6. Crewe Alexandra 46 19 14 13 69 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 71
7. Crawley Town 46 21 7 18 73 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 70
8. Barrow 46 18 15 13 62 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 69
9. Bradford City 46 18 13 15 60 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 67
10. Wimbledon 46 17 14 15 64 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 65
11. Walsall 46 18 11 17 69 73 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 65
12. Gillingham 46 18 10 18 46 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 64
13. Harrogate Town 46 17 12 17 63 69 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 63
14. Notts County 46 18 7 21 89 86 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 61
15. Morecambe 46 17 10 19 67 81 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 61
16. Tranmere Rovers 46 17 6 23 67 70 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 57
17. Accrington 46 16 9 21 63 71 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 57
18. Newport 46 16 7 23 62 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 55
19. Swindon 46 14 12 20 77 83 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 54
20. Salford City 46 13 12 21 66 82 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 51
21. Grimsby 46 11 16 19 57 74 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 49
22. Colchester Utd 46 11 12 23 59 80 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 45
23. Sutton Utd 46 9 15 22 59 84 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 42
24. Forest Green 46 11 9 26 44 78 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -34 42
  Lên hạng   Play off Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo