x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Kazakhstan

(FB KAZA gửi 8785)
11/05  Hoãn Atyrau9 vs FK Aksu14                
FT    2 - 3 Turan (KAZ)10 vs Zhetysu Taldykorgan3 0 : 00.860.84   20.780.92   2.482.452.95
FT    2 - 1 Yelimay Semey2 vs Shakhter Kar.13 0 : 10.940.82   2 1/40.950.81   1.456.403.95
FT    0 - 2 FK Kyzylzhar8 vs Aktobe1 1/4 : 00.810.89   2 1/40.970.73   3.052.193.20
28    0-0 Astana5 vs Kaisar Kyzylorda12 0 : 10.920.78   2 1/20.701.00   1.454.253.60
26    0-0 FC Zhenis11 vs Kairat Almaty6 0 : 1/4-0.940.64   2 1/40.75-0.99   2.272.563.15
12/05   23h00 Ordabasy7 vs Tobol Kostanay4                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aktobe 7 4 2 1 14 6 1 2 0 5 2 3 0 1 9 4 8 14
2. Yelimay Semey 7 4 2 1 9 7 2 2 0 4 2 2 0 1 5 5 2 14
3. Zhetysu Taldykorgan 7 4 1 2 7 6 2 0 1 3 3 2 1 1 4 3 1 13
4. Tobol Kostanay 6 3 3 0 10 5 3 1 0 8 3 0 2 0 2 2 5 12
5. Astana 7 3 2 2 9 5 1 1 1 4 3 2 1 1 5 2 4 11
6. Kairat Almaty 7 3 2 2 6 6 2 1 1 4 4 1 1 1 2 2 0 11
7. Ordabasy 6 2 3 1 10 5 1 1 1 7 3 1 2 0 3 2 5 9
8. FK Kyzylzhar 8 2 2 4 9 8 1 1 2 4 3 1 1 2 5 5 1 8
9. Atyrau 7 1 4 2 5 5 1 1 1 3 2 0 3 1 2 3 0 7
10. Turan (KAZ) 8 2 1 5 5 9 0 1 3 2 6 2 0 2 3 3 -4 7
11. FC Zhenis 7 2 1 4 4 12 2 0 1 3 2 0 1 3 1 10 -8 7
12. Kaisar Kyzylorda 6 1 2 3 3 8 1 1 2 3 7 0 1 1 0 1 -5 5
13. Shakhter Kar. 7 1 1 5 2 11 1 1 1 1 2 0 0 4 1 9 -9 4
14. FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo