x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Ba Lan

(FB POLA gửi 8785)
FT    0 - 0 Stal Mielec9 vs Pogon Szczecin5 3/4 : 00.960.92   30.930.93   3.701.753.85
FT    1 - 1 1 Gornik Zabrze4 vs Puszcza Nie.14 1 0 : 3/40.980.90   2 3/40.890.97   1.783.703.70
FT    2 - 0 Korona Kielce16 vs Ruch Chorzow17 0 : 3/40.940.94   2 3/40.81-0.95   1.763.753.80
33    1-0 Slask Wroclaw2 vs Radomiak Radom12 0 : 3/40.960.92   2 1/20.970.89   1.744.153.55
19/05   01h00 Piast Gliwice10 vs Jagiellonia1 1/4 : 00.80-0.93   2 3/40.85-0.99   2.632.253.65
19/05   17h30 Cracovia Krakow15 vs Rakow Czestochowa6 1/4 : 0-0.970.79   2 1/20.850.95   3.102.033.50
19/05   20h00 Warta Poznan13 vs Legia Wars.3 3/4 : 00.850.97   2 1/40.840.96   4.201.743.50
19/05   22h30 Widzew Lodz11 vs Lech Poznan7 1/2 : 00.830.99   2 1/20.880.92   3.251.993.50
21/05   00h00 Zaglebie Lubin8 vs LKS Lodz18 0 : 10.870.95   3-0.920.71   1.505.104.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Jagiellonia 32 17 8 7 73 44 11 3 2 43 16 6 5 5 30 28 29 59
2. Slask Wroclaw 32 16 9 7 46 30 8 4 4 25 14 8 5 3 21 16 16 57
3. Legia Wars. 32 14 11 7 48 38 7 6 3 24 16 7 5 4 24 22 10 53
4. Gornik Zabrze 33 15 8 10 45 40 9 5 3 23 14 6 3 7 22 26 5 53
5. Pogon Szczecin 33 15 7 11 58 38 8 2 6 34 25 7 5 5 24 13 20 52
6. Rakow Czestochowa 32 14 10 8 53 35 10 5 1 32 9 4 5 7 21 26 18 52
7. Lech Poznan 32 14 10 8 45 38 9 4 3 28 14 5 6 5 17 24 7 52
8. Zaglebie Lubin 32 12 8 12 40 47 6 5 5 17 17 6 3 7 23 30 -7 44
9. Stal Mielec 33 11 10 12 40 45 8 6 3 25 17 3 4 9 15 28 -5 43
10. Piast Gliwice 32 9 15 8 37 33 7 6 3 24 14 2 9 5 13 19 4 42
11. Widzew Lodz 32 12 6 14 41 44 9 0 7 20 20 3 6 7 21 24 -3 42
12. Radomiak Radom 32 10 8 14 40 53 4 5 7 19 25 6 3 7 21 28 -13 38
13. Warta Poznan 32 9 10 13 33 39 5 5 6 17 17 4 5 7 16 22 -6 37
14. Puszcza Nie. 33 8 13 12 38 49 6 8 2 22 20 2 5 10 16 29 -11 37
15. Cracovia Krakow 32 7 15 10 43 44 4 7 5 30 25 3 8 5 13 19 -1 36
16. Korona Kielce 33 7 14 12 38 43 6 8 3 28 20 1 6 9 10 23 -5 35
17. Ruch Chorzow 33 5 14 14 38 55 3 7 6 19 22 2 7 8 19 33 -17 29
18. LKS Lodz 32 5 6 21 30 71 4 5 7 20 31 1 1 14 10 40 -41 21
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo