x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Miền Nam

(FB DUC4N gửi 8785)
FT    3 - 0 Mainz II9 vs Offenbach10 0 : 00.970.87   3 1/4-0.990.81   2.452.323.85
FT    1 - 3 1 Ein.Frankfurt II4 vs Stuttgart II2 0 : 00.920.92   30.821.00   2.392.393.80
FT    7 - 0 TSV Schott Mainz16 vs TSG Balingen17 0 : 1/20.940.90   3 1/20.990.83   1.943.004.00
FT    0 - 1 1 Hoffenheim II3 vs FSV Frankfurt11 1 0 : 1 3/41.000.84   3 1/40.880.94   1.268.005.50
FT    1 - 2 TSV Steinbach13 vs Homburg6 0 : 00.940.90   3 1/4-0.990.81   2.412.363.85
FT    3 - 0 Barockstadt FL7 vs Bahlinger12 0 : 1/20.870.97   30.940.88   1.873.353.75
FT    1 - 0 Stuttgart Kickers1 vs SGV Freiberg5 0 : 3/40.870.97   2 3/40.920.90   1.634.303.95
FT    1 - 0 Hessen Kassel8 vs Koblenz18 0 : 1 1/20.970.87   3 1/40.880.94   1.346.405.00
FT    1 - 1 Aalen15 vs Astoria Walldorf14 0 : 00.880.96   2 3/40.821.00   2.372.483.65
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stuttgart Kickers 33 18 9 6 61 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 63
2. Stuttgart II 33 18 8 7 76 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 62
3. Hoffenheim II 33 18 5 10 64 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 37 59
4. Ein.Frankfurt II 33 16 8 9 61 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 56
5. SGV Freiberg 33 16 8 9 52 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 56
6. Homburg 33 16 7 10 65 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 55
7. Barockstadt FL 33 15 6 12 50 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 51
8. Hessen Kassel 33 13 8 12 46 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 47
9. Mainz II 33 14 5 14 53 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 47
10. Offenbach 33 13 7 13 58 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 46
11. FSV Frankfurt 33 12 9 12 43 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 45
12. Bahlinger 33 11 10 12 41 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 43
13. TSV Steinbach 33 12 5 16 52 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 41
14. Astoria Walldorf 33 11 8 14 40 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 41
15. Aalen 33 8 10 15 37 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 34
16. TSV Schott Mainz 33 7 9 17 49 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 30
17. TSG Balingen 33 6 10 17 51 81 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 28
18. Koblenz 33 4 6 23 29 77 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -48 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo