x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Bavaria

(FB DUC4BA gửi 8785)
FT    2 - 1 Greuther Furth II8 vs Illertissen5 0 : 00.980.86   3 1/40.960.86   2.472.323.80
FT    0 - 1 Turkgucu-Ataspor9 vs Memmingen16                
18/05   19h00 Nurnberg II3 vs Schalding Hein.15 0 : 1 1/20.900.92   3 1/40.75-0.95   1.316.805.20
18/05   19h00 Buchbach18 vs TSV Aubstadt4 0 : 1/40.80-0.96   2 3/40.840.98   2.033.003.65
18/05   19h00 Ein.Bamberg17 vs Bayern Munich II6 1/2 : 00.80-0.98   3 1/40.980.82   2.932.023.80
18/05   19h00 V. Aschaffenburg14 vs Ansbach13 0 : 1/20.860.96   2 3/40.73-0.93   1.863.403.70
18/05   19h00 Schweinfurt12 vs SpVgg Bayreuth11 1/4 : 00.80-0.98   30.890.93   2.612.223.75
18/05   19h00 Wacker Burghausen10 vs Augsburg II7 0 : 1/2-0.980.80   30.821.00   2.032.923.80
18/05   19h00 Wurzburger1 vs DJK Vilzing2 0 : 1 1/40.980.84   30.74-0.94   1.435.404.55
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wurzburger 33 24 7 2 75 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 55 79
2. DJK Vilzing 33 22 3 8 75 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 37 69
3. Nurnberg II 33 18 4 11 73 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 58
4. TSV Aubstadt 33 16 10 7 50 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 58
5. Illertissen 34 17 5 12 60 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 56
6. Bayern Munich II 33 14 12 7 59 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 54
7. Augsburg II 33 13 11 9 55 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 50
8. Greuther Furth II 34 15 4 15 52 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 49
9. Turkgucu-Ataspor 34 14 5 15 45 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 47
10. Wacker Burghausen 33 13 6 14 47 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 45
11. SpVgg Bayreuth 33 10 12 11 39 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 42
12. Schweinfurt 33 12 6 15 45 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 42
13. Ansbach 33 11 5 17 44 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 38
14. V. Aschaffenburg 33 9 8 16 30 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 35
15. Schalding Hein. 33 8 6 19 37 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 30
16. Memmingen 34 8 5 21 38 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -38 29
17. Ein.Bamberg 33 7 7 19 31 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -37 28
18. Buchbach 33 7 6 20 31 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 27

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo