x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng Nhất Anh

(FB ANHB gửi 8785)
FT    0 - 3 Coventry9 vs Preston North End10 0 : 3/40.85-0.950 : 1/40.86-0.982 3/40.970.9010.83-0.961.643.854.70
FT    3 - 1 Leeds Utd3 vs Leicester City1 0 : 1/40.84-0.940 : 1/4-0.850.712 3/40.980.8910.79-0.932.083.653.05
FT    1 - 1 Hull City7 vs West Brom5 0 : 1/4-0.940.840 : 00.79-0.922 1/40.86-0.991-0.910.772.363.302.82
FT    1 - 2 Southampton4 vs Millwall13 0 : 1 1/40.990.900 : 1/20.970.913-0.950.821 1/4-0.940.811.404.756.40
FT    1 - 2 Watford15 vs Huddersfield23 0 : 1/2-0.940.840 : 1/4-0.880.752 1/20.950.9210.950.922.053.403.35
FT    1 - 1 Blackburn Rovers19 vs Norwich6 0 : 00.920.970 : 00.930.952 3/40.920.9510.73-0.882.463.602.52
FT    2 - 1 1 Sheffield Wed.20 vs Bristol City11 0 : 00.86-0.960 : 00.881.002 1/4-0.960.833/40.80-0.932.533.202.70
FT    2 - 1 Cardiff City12 vs Stoke City17 0 : 00.88-0.980 : 00.890.992 1/4-0.940.813/40.79-0.932.553.102.73
FT    0 - 2 Middlesbrough8 vs Plymouth Argyle21 0 : 1 1/4-0.920.810 : 1/2-0.970.853 1/4-0.960.831 1/40.990.881.474.655.40
FT    3 - 1 Ipswich2 vs Birmingham22 0 : 10.82-0.930 : 1/2-0.930.8031.000.871 1/4-0.950.821.494.505.40
FT    1 - 2 Sunderland16 vs Swansea City14 0 : 1/40.83-0.930 : 1/4-0.850.702 1/20.990.881-0.960.832.113.453.15
FT    2 - 1 QPR18 vs Rotherham Utd24 0 : 3/40.85-0.960 : 1/40.86-0.982 1/4-0.980.853/40.72-0.871.643.505.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Leicester City 46 31 4 11 89 41 17 1 5 47 18 14 3 6 42 23 48 97
2. Ipswich 46 28 12 6 92 57 16 6 1 59 32 12 6 5 33 25 35 96
3. Leeds Utd 46 27 9 10 81 43 16 5 2 45 16 11 4 8 36 27 38 90
4. Southampton 46 26 9 11 87 63 15 3 5 54 29 11 6 6 33 34 24 87
5. West Brom 46 21 12 13 71 47 15 4 4 39 17 6 8 9 32 30 24 75
6. Norwich 46 21 10 15 79 64 15 4 4 43 22 6 6 11 36 42 15 73
7. Hull City 46 19 13 14 68 60 8 9 6 35 27 11 4 8 33 33 8 70
8. Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 10 4 9 30 26 10 5 8 41 36 9 69
9. Coventry 46 17 13 16 70 59 9 8 6 36 27 8 5 10 34 32 11 64
10. Preston North End 46 18 9 19 56 67 11 4 8 35 36 7 5 11 21 31 -11 63
11. Bristol City 46 17 11 18 53 51 11 4 8 31 21 6 7 10 22 30 2 62
12. Cardiff City 46 19 5 22 53 70 10 3 10 27 32 9 2 12 26 38 -17 62
13. Millwall 46 16 11 19 45 55 9 5 9 22 29 7 6 10 23 26 -10 59
14. Swansea City 46 15 12 19 59 66 8 5 10 26 28 7 7 9 33 38 -7 57
15. Watford 46 13 17 16 61 61 6 9 8 32 28 7 8 8 29 33 0 56
16. Sunderland 46 16 8 22 52 54 10 2 11 30 30 6 6 11 22 24 -2 56
17. Stoke City 46 15 11 20 49 60 8 6 9 24 27 7 5 11 25 33 -11 56
18. QPR 46 15 11 20 47 58 7 6 10 28 32 8 5 10 19 26 -11 56
19. Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 6 7 10 27 34 8 4 11 33 40 -14 53
20. Sheffield Wed. 46 15 8 23 44 68 8 7 8 27 27 7 1 15 17 41 -24 53
21. Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 10 5 8 41 35 3 7 13 18 35 -11 51
22. Birmingham 46 13 11 22 50 65 10 6 7 31 25 3 5 15 19 40 -15 50
23. Huddersfield 46 9 18 19 48 77 6 8 9 26 36 3 10 10 22 41 -29 45
24. Rotherham Utd 46 5 12 29 37 89 5 8 10 24 28 0 4 19 13 61 -52 27
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo