x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Miền Bắc

(FB DUC4B gửi 8785)
FT    0 - 3 Eimsbutteler16 vs Teutonia Ottensen9 3/4 : 00.970.871/4 : 01.000.842 3/40.870.9510.66-0.864.003.751.70
FT    6 - 0 Phonix Lubeck3 vs Weiche Flensburg15 0 : 3/41.000.840 : 1/40.930.913-0.980.801 1/4-0.960.781.783.803.65
FT    4 - 0 Hannover II1 vs Holstein Kiel II6 0 : 3/40.81-0.970 : 1/40.80-0.963 1/40.830.991 1/40.76-0.941.614.354.05
FT    4 - 0 Havelse8 vs Spelle-Venhaus18 0 : 1 3/40.81-0.970 : 3/40.83-0.993 1/40.910.911 1/40.78-0.981.186.2010.50
FT    0 - 5 FC Kilia Kiel17 vs Meppen2 1 1/4 : 00.890.951/2 : 00.890.953 1/40.920.901 1/40.821.005.404.651.42
FT    4 - 1 1 Oldenburg 18975 vs Bremer SV11 0 : 1 1/20.990.850 : 1/20.841.003 1/40.990.831 1/40.830.991.345.006.50
FT    2 - 0 St. Pauli II13 vs Ein. Norderstedt12 0 : 1/4-0.970.810 : 00.78-0.942 3/4-0.930.7510.830.992.253.502.71
FT    1 - 2 TuS BW Lohne10 vs Hamburger II7 1/4 : 00.890.950 : 0-0.890.722 1/20.850.9710.74-0.932.823.452.19
FT    1 - 2 Phonix Lubeck3 vs Eimsbutteler16 0 : 1 1/20.890.950 : 1/20.78-0.943-0.990.811 1/40.990.811.265.007.70
FT    2 - 2 Hamburger II7 vs Teutonia Ottensen9 0 : 1/2-0.980.740 : 1/4-0.910.662 3/40.980.7810.75-0.992.023.603.05
FT    0 - 4 1 SSV Jeddeloh14 vs Havelse8 1 1/4 : 00.900.860 : 0-0.910.6631.000.821 1/40.970.792.773.702.14
FT    0 - 0 Ein. Norderstedt12 vs Bremer SV11 0 : 3/40.870.970 : 1/40.841.003-0.980.801 1/4-0.960.781.644.004.15
FT    1 - 0 SSV Jeddeloh14 vs Drochtersen/Assel4 1/2 : 00.80-0.961/4 : 00.71-0.882 1/20.860.9610.830.993.103.502.04
FT    1 - 1 Havelse8 vs Bremer SV11 0 : 1-0.900.740 : 1/20.79-0.9530.870.951 1/40.850.971.614.204.15
FT    0 - 4 Eimsbutteler16 vs TuS BW Lohne10 1/2 : 00.970.87   31.000.82   3.351.873.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hannover II 34 24 4 6 90 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 50 76
2. Meppen 34 22 5 7 74 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35 71
3. Phonix Lubeck 34 21 5 8 86 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 50 68
4. Drochtersen/Assel 34 17 10 7 56 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 61
5. Oldenburg 1897 34 16 9 9 63 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 57
6. Holstein Kiel II 34 16 8 10 63 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 56
7. Hamburger II 34 14 9 11 55 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 51
8. Havelse 34 14 7 13 57 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 49
9. Teutonia Ottensen 34 13 9 12 60 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 48
10. TuS BW Lohne 34 12 10 12 51 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 46
11. Bremer SV 34 11 13 10 54 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 46
12. Ein. Norderstedt 34 13 4 17 57 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 43
13. St. Pauli II 34 10 10 14 57 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 40
14. SSV Jeddeloh 34 9 12 13 41 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 39
15. Weiche Flensburg 34 9 11 14 44 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 38
16. Eimsbutteler 34 5 7 22 35 74 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -39 22
17. FC Kilia Kiel 34 3 11 20 39 86 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -47 20
18. Spelle-Venhaus 34 2 6 26 30 97 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -67 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo