x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Miền Bắc

(FB DUC4B gửi 8785)
FT    1 - 2 Weiche Flensburg14 vs Havelse7 0 : 00.80-0.960 : 00.841.0030.930.891 1/40.980.842.283.752.54
FT    5 - 3 Holstein Kiel II5 vs Eimsbutteler16 0 : 1 3/40.880.960 : 3/40.890.953 1/20.830.991 1/20.920.901.245.907.90
FT    0 - 3 Spelle-Venhaus18 vs Meppen3 1 : 00.990.851/2 : 00.82-0.983 1/2-0.950.771 1/2-0.980.804.704.501.50
FT    2 - 0 Drochtersen/Assel4 vs St. Pauli II12 0 : 1/2-0.960.800 : 1/4-0.900.7330.990.831 1/4-0.980.802.043.702.97
FT    0 - 2 Ein. Norderstedt13 vs Phonix Lubeck2 1/4 : 00.77-0.930 : 00.990.853 1/20.930.891 1/2-0.990.812.474.052.24
FT    5 - 2 Teutonia Ottensen8 vs TuS BW Lohne10 0 : 10.870.970 : 1/2-0.950.793 1/40.910.911 1/40.81-0.991.514.454.65
FT    4 - 2 1 Hamburger II9 vs FC Kilia Kiel17 0 : 1 3/40.70-0.880 : 3/40.78-0.943 1/40.75-0.931 1/2-0.990.811.186.5010.50
FT    2 - 1 Oldenburg 18976 vs Hannover II1 0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.890.723 1/40.990.831 1/40.860.962.063.852.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hannover II 33 23 4 6 88 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 73
2. Phonix Lubeck 33 21 5 7 83 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 51 68
3. Meppen 33 21 5 7 71 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33 68
4. Drochtersen/Assel 33 16 10 7 54 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 58
5. Holstein Kiel II 33 16 7 10 60 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 55
6. Oldenburg 1897 33 15 9 9 61 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 54
7. Havelse 33 14 7 12 56 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 49
8. Teutonia Ottensen 33 13 9 11 59 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 48
9. Hamburger II 33 13 9 11 49 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 48
10. TuS BW Lohne 33 12 10 11 51 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 46
11. Bremer SV 33 10 13 10 50 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 43
12. St. Pauli II 33 10 10 13 57 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 40
13. Ein. Norderstedt 33 12 4 17 55 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 40
14. Weiche Flensburg 33 9 11 13 44 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 38
15. SSV Jeddeloh 33 8 12 13 39 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 36
16. Eimsbutteler 33 5 7 21 35 72 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -37 22
17. FC Kilia Kiel 33 3 10 20 36 83 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -47 19
18. Spelle-Venhaus 33 2 6 25 28 91 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -63 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo