x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Đông Bắc

(FB DUC4DB gửi 8785)
FT    1 - 0 Chemnitzer9 vs Lok.Leipzig13 1/4 : 00.76-0.930 : 01.000.842 3/40.821.001 1/4-0.940.762.563.652.30
FT    3 - 0 BFC Dynamo4 vs Babelsberg5 0 : 1/20.950.890 : 1/4-0.940.782 3/40.870.951 1/4-0.920.731.953.653.20
FT    1 - 5 Luckenwalde14 vs Greifswalder FC2 1/4 : 00.990.851/4 : 00.71-0.8830.81-0.991 1/40.910.912.853.802.06
FT    1 - 1 Hertha Berlin II15 vs CZ Jena7 0 : 00.910.930 : 00.910.9330.980.841 1/4-0.990.812.403.702.42
FT    1 - 2 RW Erfurt12 vs Meuselwitz10 0 : 1 1/4-0.880.700 : 1/2-0.960.8030.920.901 1/40.930.891.504.304.95
FT    0 - 0 C. Leipzig8 vs Berlin AK 0718 0 : 1 1/2-0.920.750 : 1/20.850.9930.950.871 1/40.960.861.374.756.30
FT    0 - 0 Viktoria Berlin3 vs FC Eilenburg16 0 : 3/40.77-0.930 : 1/40.81-0.9730.920.901 1/40.990.831.604.104.30
FT    1 - 2 Hansa Rostock II17 vs VSG Altglienicke6 1 : 00.850.991/4 : 0-0.900.733 1/40.870.951 1/40.79-0.974.254.351.57
FT    3 - 1 E.Cottbus1 vs Zwickau11 0 : 1 1/20.870.970 : 1/20.78-0.943 1/40.940.881 1/40.830.991.295.307.30
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. E.Cottbus 32 20 7 5 63 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 67
2. Greifswalder FC 32 18 11 3 61 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35 65
3. Viktoria Berlin 32 17 8 7 48 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 59
4. BFC Dynamo 32 16 9 7 55 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 57
5. Babelsberg 32 15 7 10 41 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 52
6. VSG Altglienicke 32 14 7 11 63 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 49
7. CZ Jena 32 12 11 9 54 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 47
8. C. Leipzig 32 12 10 10 36 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 46
9. Chemnitzer 32 13 5 14 40 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 44
10. Meuselwitz 32 11 8 13 44 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 41
11. Zwickau 32 12 5 15 50 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 41
12. RW Erfurt 32 9 11 12 50 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 38
13. Lok.Leipzig 32 9 10 13 41 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 37
14. Luckenwalde 32 10 6 16 46 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 36
15. Hertha Berlin II 32 10 5 17 45 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 35
16. FC Eilenburg 32 8 9 15 39 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 33
17. Hansa Rostock II 32 7 6 19 43 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 27
18. Berlin AK 07 32 4 7 21 23 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -41 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo