x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Đông Bắc

(FB DUC4DB gửi 8785)
FT    1 - 1 RW Erfurt13 vs Greifswalder FC2 1/2 : 00.850.991/4 : 00.75-0.923-0.980.801 1/4-0.960.783.053.701.99
FT    2 - 0 Luckenwalde15 vs BFC Dynamo4 3/4 : 00.930.911/4 : 00.960.882 3/40.850.951 1/4-0.930.724.003.851.70
FT    1 - 1 Hertha Berlin II14 vs Lok.Leipzig12 0 : 00.82-0.980 : 00.850.973-0.990.791 1/4-0.980.782.333.702.51
FT    1 - 2 Berlin AK 0718 vs VSG Altglienicke6 1 1/2 : 00.79-0.951/2 : 00.970.8730.920.901 1/40.980.846.504.801.36
FT    1 - 3 Hansa Rostock II17 vs CZ Jena7 1 1/4 : 00.80-0.961/2 : 00.900.923 1/4-0.880.681 1/40.870.935.204.551.45
FT    1 - 1 Viktoria Berlin3 vs Babelsberg5 0 : 1/4-0.960.800 : 00.79-0.952 1/20.880.9410.830.972.273.452.70
FT    2 - 0 Chemnitzer9 vs Zwickau11 0 : 1/21.000.840 : 1/4-0.900.732 1/20.890.9310.850.972.003.453.20
FT    2 - 1 C. Leipzig8 vs Meuselwitz10 0 : 1/20.841.000 : 1/41.000.842 3/4-0.930.7510.830.991.843.553.65
FT    2 - 1 E.Cottbus1 vs FC Eilenburg16 0 : 1 3/4-0.950.790 : 3/4-0.960.8030.890.931 1/40.910.911.265.308.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. E.Cottbus 33 20 8 5 66 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 68
2. Greifswalder FC 33 18 11 4 63 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 65
3. Viktoria Berlin 33 18 8 7 52 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 62
4. BFC Dynamo 33 16 10 7 56 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 58
5. Babelsberg 33 16 7 10 42 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 55
6. VSG Altglienicke 33 15 7 11 68 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 52
7. CZ Jena 33 13 11 9 57 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 50
8. C. Leipzig 33 12 11 10 37 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 47
9. Chemnitzer 33 13 5 15 42 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 44
10. Meuselwitz 33 11 8 14 46 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 41
11. Zwickau 33 12 5 16 50 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 41
12. Lok.Leipzig 33 10 10 13 46 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 40
13. RW Erfurt 33 9 11 13 51 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 38
14. Hertha Berlin II 33 11 5 17 48 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 38
15. Luckenwalde 33 10 7 16 49 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 37
16. FC Eilenburg 33 9 9 15 42 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 36
17. Hansa Rostock II 33 7 6 20 44 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 27
18. Berlin AK 07 33 4 7 22 23 69 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -46 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo