x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Đông Bắc

(FB DUC4DB gửi 8785)
FT    3 - 3 BFC Dynamo4 vs Viktoria Berlin3 0 : 1-0.870.690 : 1/40.78-0.942 3/40.78-0.961 1/4-0.950.771.614.054.35
FT    2 - 2 1 FC Eilenburg16 vs Berlin AK 0718 0 : 1/20.980.860 : 1/4-0.930.752 3/40.840.961 1/4-0.930.731.983.653.15
FT    2 - 0 Luckenwalde15 vs Hertha Berlin II14 1/2 : 00.990.851/4 : 00.890.953 1/2-0.950.771 1/40.78-0.963.254.001.85
FT    1 - 0 Babelsberg5 vs Hansa Rostock II17 0 : 3/40.82-0.980 : 1/40.81-0.9730.940.881 1/40.990.831.614.104.25
FT    1 - 1 Greifswalder FC2 vs E.Cottbus1 1/4 : 0-0.960.801/4 : 00.73-0.903-0.980.801 1/4-0.960.783.003.702.02
FT    1 - 0 1 CZ Jena7 vs C. Leipzig8 0 : 10.82-0.980 : 1/2-0.940.782 3/40.980.8410.75-0.931.464.255.60
FT    1 - 0 Lok.Leipzig10 vs RW Erfurt13 1/4 : 00.940.900 : 0-0.870.692 3/40.821.001 1/4-0.940.762.833.652.12
FT    1 - 0 Meuselwitz11 vs Zwickau12 0 : 3/40.70-0.880 : 1/40.77-0.933 1/40.850.971 1/40.75-0.931.574.354.25
FT    2 - 1 VSG Altglienicke6 vs Chemnitzer9 0 : 1-0.990.830 : 1/40.75-0.922 1/2-0.990.8110.870.951.523.955.30
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. E.Cottbus 34 21 8 5 68 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31 71
2. Greifswalder FC 34 19 11 4 67 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35 68
3. Viktoria Berlin 34 18 9 7 54 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 63
4. BFC Dynamo 34 17 10 7 59 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 61
5. Babelsberg 34 16 8 10 42 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 56
6. VSG Altglienicke 34 15 8 11 68 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 53
7. CZ Jena 34 14 11 9 59 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 53
8. C. Leipzig 33 12 11 10 37 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 47
9. Chemnitzer 34 13 6 15 44 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 45
10. Lok.Leipzig 34 11 10 13 48 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 43
11. Meuselwitz 34 11 8 15 47 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 41
12. Zwickau 34 12 5 17 50 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 41
13. RW Erfurt 34 9 12 13 53 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 39
14. Hertha Berlin II 34 11 5 18 48 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 38
15. Luckenwalde 33 10 7 16 49 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 37
16. FC Eilenburg 34 9 9 16 42 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 36
17. Hansa Rostock II 34 7 7 20 46 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 28
18. Berlin AK 07 34 4 7 23 24 72 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -48 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo