x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Bavaria

(FB DUC4BA gửi 8785)
FT    1 - 0 Memmingen16 vs Greuther Furth II8 1/4 : 00.83-0.990 : 0-0.920.753-0.980.801 1/4-0.960.782.733.702.15
FT    4 - 0 SpVgg Bayreuth11 vs Turkgucu-Ataspor9 1                
FT    4 - 0 Illertissen5 vs Ansbach13 1 0 : 1 1/4-0.980.820 : 1/20.980.8630.821.001 1/40.910.911.434.605.40
FT    0 - 1 DJK Vilzing2 vs Ein.Bamberg17 0 : 1 1/40.990.850 : 1/20.980.8430.860.961 1/40.960.841.454.455.30
FT    1 - 2 Schalding Hein.15 vs Wacker Burghausen10 1/2 : 00.970.871/4 : 00.83-0.992 3/40.900.921 1/4-0.900.713.453.651.87
FT    2 - 2 Schweinfurt12 vs TSV Aubstadt4 1/2 : 00.890.951/4 : 00.75-0.922 3/40.850.971 1/4-0.960.783.103.602.00
FT    1 - 0 Nurnberg II3 vs Wurzburger1 3/4 : 0-0.940.781/4 : 0-0.970.8130.80-0.981 1/40.920.884.254.101.61
FT    1 - 1 Bayern Munich II6 vs V. Aschaffenburg14 0 : 3/40.841.000 : 1/40.79-0.952 3/40.77-0.951 1/40.960.861.624.004.30
FT    3 - 0 Augsburg II7 vs Buchbach18 0 : 1 1/4-0.960.800 : 1/21.000.842 3/40.67-0.871 1/40.940.881.434.305.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wurzburger 33 24 7 2 75 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 55 79
2. DJK Vilzing 33 22 3 8 75 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 37 69
3. Nurnberg II 33 18 4 11 73 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 58
4. TSV Aubstadt 33 16 10 7 50 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 58
5. Illertissen 34 17 5 12 60 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 56
6. Bayern Munich II 33 14 12 7 59 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 54
7. Augsburg II 33 13 11 9 55 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 50
8. Greuther Furth II 34 15 4 15 52 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 49
9. Turkgucu-Ataspor 34 14 5 15 45 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 47
10. Wacker Burghausen 33 13 6 14 47 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 45
11. SpVgg Bayreuth 33 10 12 11 39 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 42
12. Schweinfurt 33 12 6 15 45 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 42
13. Ansbach 33 11 5 17 44 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 38
14. V. Aschaffenburg 33 9 8 16 30 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 35
15. Schalding Hein. 33 8 6 19 37 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 30
16. Memmingen 34 8 5 21 38 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -38 29
17. Ein.Bamberg 33 7 7 19 31 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -37 28
18. Buchbach 33 7 6 20 31 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 27

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo