x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 3 Nhật Bản

(FB NHAT3 gửi 8785)
FT    2 - 1 Grulla Morioka20 vs Nara Club17 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.900.772 1/4-0.880.733/40.83-0.972.942.992.35
FT    2 - 0 Giravanz Kita.15 vs Ryukyu2 0 : 1/4-0.980.860 : 00.72-0.862 1/4-0.940.803/40.76-0.912.233.103.05
FT    2 - 0 FC Osaka6 vs Vanraure Hachinohe16 0 : 1/40.940.940 : 00.64-0.852-0.990.853/40.890.972.252.913.20
FT    1 - 2 Tegevajaro Miyazaki19 vs FC Imabari11 3/4 : 00.881.001/4 : 00.890.932 1/40.900.961-0.930.784.303.351.76
FT    2 - 1 Azul Claro Numazu3 vs Sagamihara4 0 : 1/41.000.880 : 00.68-0.832 1/4-0.990.853/40.72-0.882.263.102.99
FT    0 - 2 Nagano Parceiro9 vs Gainare Tottori14 0 : 1/40.900.980 : 00.68-0.832 1/20.920.9410.870.992.143.352.99
FT    1 - 1 FC Gifu12 vs Kataller Toyama7 0 : 1/4-0.930.800 : 00.75-0.882 1/40.940.921-0.900.752.323.202.81
FT    2 - 2 Fukushima Utd8 vs Zweigen Kan.5 1/4 : 00.74-0.880 : 0-0.980.862 1/40.84-0.981-0.970.832.653.252.40
FT    0 - 1 Yokohama SCC13 vs Omiya Ardija1 3/4 : 00.881.001/4 : 00.930.952 1/40.83-0.971-0.980.844.203.401.76
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Omiya Ardija 14 10 3 1 26 9 5 1 1 12 5 5 2 0 14 4 17 33
2. Ryukyu 14 6 5 3 20 17 4 2 0 13 8 2 3 3 7 9 3 23
3. Azul Claro Numazu 14 6 4 4 21 13 6 1 1 16 4 0 3 3 5 9 8 22
4. Sagamihara 14 5 7 2 13 8 3 4 0 6 3 2 3 2 7 5 5 22
5. Zweigen Kan. 14 6 4 4 27 24 3 2 2 16 14 3 2 2 11 10 3 22
6. FC Osaka 14 5 6 3 15 9 2 4 1 6 4 3 2 2 9 5 6 21
7. Kataller Toyama 14 5 6 3 14 12 4 2 0 8 2 1 4 3 6 10 2 21
8. Fukushima Utd 14 6 2 6 22 16 3 2 2 15 6 3 0 4 7 10 6 20
9. Nagano Parceiro 14 5 5 4 23 22 4 1 2 12 10 1 4 2 11 12 1 20
10. Matsumoto Yama. 14 5 5 4 19 20 3 2 2 10 8 2 3 2 9 12 -1 20
11. FC Imabari 14 6 2 6 16 18 2 1 5 7 14 4 1 1 9 4 -2 20
12. FC Gifu 14 5 4 5 20 16 3 1 2 13 9 2 3 3 7 7 4 19
13. Yokohama SCC 14 4 5 5 11 14 0 4 3 3 8 4 1 2 8 6 -3 17
14. Gainare Tottori 14 4 5 5 14 21 2 3 2 5 9 2 2 3 9 12 -7 17
15. Giravanz Kita. 14 3 6 5 10 11 1 4 2 5 5 2 2 3 5 6 -1 15
16. Vanraure Hachinohe 14 3 6 5 12 14 2 3 1 8 4 1 3 4 4 10 -2 15
17. Nara Club 14 3 6 5 18 21 3 3 1 12 10 0 3 4 6 11 -3 15
18. Kamatamare San. 14 1 8 5 12 18 1 5 2 5 8 0 3 3 7 10 -6 11
19. Tegevajaro Miyazaki 14 2 4 8 13 21 1 2 5 7 12 1 2 3 6 9 -8 10
20. Grulla Morioka 14 2 3 9 10 32 2 1 4 5 9 0 2 5 5 23 -22 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo