x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TÀI XỈU |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
(FB NHAT3 gửi 8785) |
FT 1 - 2 | FC Imabari11 vs Fukushima Utd8 1 | 0 : 1/4 | 0.79 | -0.97 | | | | 2 1/4 | 0.85 | 0.95 | | | | 2.04 | 3.15 | 3.20 | | |
FT 2 - 1 | Nara Club17 vs FC Gifu12 | 0 : 0 | 0.90 | 0.92 | | | | 2 1/4 | 0.92 | 0.88 | | | | 2.51 | 2.54 | 3.25 | | |
FT 0 - 2 | Kamatamare San.18 vs Omiya Ardija1 | 1/4 : 0 | -0.89 | 0.77 | | | | 2 1/4 | 0.97 | 0.83 | | | | 3.40 | 2.04 | 3.20 | | |
FT 1 - 2 | Nagano Parceiro9 vs Zweigen Kan.5 | 0 : 0 | -0.94 | 0.82 | | | | 2 1/2 | 0.90 | 0.96 | | | | 2.67 | 2.36 | 3.30 | | |
FT 1 - 1 | Matsumoto Yama.10 vs Giravanz Kita.15 | 0 : 1/4 | 0.83 | -0.95 | | | | 2 1/4 | -0.97 | 0.83 | | | | 2.09 | 3.25 | 3.15 | | |
FT 2 - 0 | Kataller Toyama7 vs FC Osaka6 | 0 : 0 | 0.76 | -0.94 | | | | 2 | 0.76 | -0.96 | | | | 2.40 | 2.82 | 3.05 | | |
FT 0 - 1 | Grulla Morioka20 vs Yokohama SCC13 | 0 : 0 | 0.82 | -0.94 | | | | 2 1/4 | 0.92 | 0.88 | | | | 2.38 | 2.69 | 3.25 | | |
FT 2 - 1 | Ryukyu2 vs Tegevajaro Miyazaki19 | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.86 | | | | 2 1/4 | 0.82 | -0.96 | | | | 2.02 | 3.25 | 3.35 | | |
FT 0 - 3 | Gainare Tottori14 vs Sagamihara4 | 0 : 0 | 0.86 | 0.96 | | | | 2 1/4 | 0.89 | 0.91 | | | | 2.49 | 2.62 | 3.15 | | |
FT 0 - 0 | Azul Claro Numazu3 vs Vanraure Hachinohe16 | 0 : 1/2 | -0.94 | 0.76 | | | | 2 1/2 | -0.90 | 0.70 | | | | 2.06 | 3.20 | 3.30 | | |
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
Lên hạng
PlayOff Lên hạng
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo