x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 3 Nhật Bản

(FB NHAT3 gửi 8785)
FT    0 - 3 Gainare Tottori13 vs Omiya Ardija1 1/2 : 0-0.930.75   2 1/20.890.91   3.951.773.55
FT    1 - 2 Matsumoto Yama.10 vs Vanraure Hachinohe15 0 : 1/20.980.84   2 1/41.000.80   1.983.503.20
FT    0 - 0 Ryukyu5 vs Kamatamare San.18 0 : 1/40.75-0.93   2 1/40.950.85   2.073.253.25
FT    2 - 1 Nara Club17 vs FC Imabari6 1/4 : 00.860.96   2 1/41.000.80   2.992.213.20
FT    1 - 1 Kataller Toyama11 vs Tegevajaro Miyazaki19 0 : 3/40.880.94   2 1/40.850.95   1.674.553.55
FT    0 - 1 Azul Claro Numazu2 vs Fukushima Utd12 0 : 1/40.900.92   2 1/40.73-0.93   2.192.853.40
FT    0 - 1 Giravanz Kita.14 vs Yokohama SCC16 0 : 1/20.990.83   20.840.96   1.923.803.15
FT    0 - 0 Sagamihara9 vs FC Osaka3 1/4 : 00.821.00   2-0.990.79   3.002.412.84
FT    0 - 2 Grulla Morioka20 vs Zweigen Kan.8 1/2 : 0-0.940.76   2 1/20.850.95   3.651.833.60
FT    2 - 1 Nagano Parceiro4 vs FC Gifu7 0 : 00.980.90   2 1/20.960.90   2.522.443.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Omiya Ardija 13 9 3 1 24 9 5 1 1 12 5 4 2 0 12 4 15 30
2. Azul Claro Numazu 13 6 3 4 21 13 6 0 1 16 4 0 3 3 5 9 8 21
3. FC Osaka 13 5 6 2 15 7 2 4 1 6 4 3 2 1 9 3 8 21
4. Nagano Parceiro 13 5 5 3 22 20 4 1 1 11 8 1 4 2 11 12 2 20
5. Ryukyu 13 5 5 3 18 16 3 2 0 11 7 2 3 3 7 9 2 20
6. FC Imabari 13 6 2 5 15 16 2 1 4 6 12 4 1 1 9 4 -1 20
7. FC Gifu 13 5 4 4 19 14 3 1 2 13 9 2 3 2 6 5 5 19
8. Zweigen Kan. 13 5 4 4 25 23 3 2 2 16 14 2 2 2 9 9 2 19
9. Sagamihara 13 4 7 2 10 8 3 4 0 6 3 1 3 2 4 5 2 19
10. Matsumoto Yama. 13 5 4 4 18 19 3 1 2 9 7 2 3 2 9 12 -1 19
11. Kataller Toyama 13 4 6 3 12 12 3 2 0 6 2 1 4 3 6 10 0 18
12. Fukushima Utd 13 5 2 6 20 15 3 2 2 15 6 2 0 4 5 9 5 17
13. Gainare Tottori 13 4 5 4 14 18 2 3 1 5 6 2 2 3 9 12 -4 17
14. Giravanz Kita. 13 3 5 5 9 10 1 4 2 5 5 2 1 3 4 5 -1 14
15. Vanraure Hachinohe 13 3 5 5 12 14 2 3 1 8 4 1 2 4 4 10 -2 14
16. Yokohama SCC 13 3 5 5 10 14 0 4 3 3 8 3 1 2 7 6 -4 14
17. Nara Club 13 2 6 5 16 20 2 3 1 10 9 0 3 4 6 11 -4 12
18. Kamatamare San. 13 1 8 4 12 16 1 5 1 5 6 0 3 3 7 10 -4 11
19. Tegevajaro Miyazaki 13 2 4 7 12 19 1 2 5 7 12 1 2 2 5 7 -7 10
20. Grulla Morioka 13 2 3 8 10 31 2 1 3 5 8 0 2 5 5 23 -21 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo