x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 3 Đan Mạch

(FB DEN3 gửi 8785)
FT    5 - 2 Esbjerg FB1 vs Middelfart4 0 : 1-0.980.800 : 1/40.70-0.8930.990.811 1/40.950.851.564.054.35
FT    2 - 1 Fremad Amager6 vs FA 200010 0 : 3/4-0.790.550 : 1/4-0.860.662 1/21.000.8010.960.842.073.253.00
FT    1 - 1 Roskilde2 vs AB Gladsaxe7 0 : 10.821.000 : 1/2-0.990.8130.960.841 1/41.000.801.434.305.20
FT    5 - 0 Aarhus Fremad3 vs Nykobing5                
FT    2 - 1 Skive IK9 vs Brabrand IF12 0 : 1/2-0.930.740 : 1/4-0.880.682 1/40.900.901-0.960.762.033.203.15
FT    1 - 0 Hellerup8 vs Thisted11 0 : 1/40.990.830 : 00.75-0.932 3/40.850.951 1/4-0.930.722.153.552.67
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Esbjerg FB 26 20 2 4 76 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45 62
2. Roskilde 26 15 6 5 52 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 51
3. Aarhus Fremad 26 14 8 4 52 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 50
4. Middelfart 26 13 6 7 39 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 45
5. Nykobing 26 10 6 10 33 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 36
6. Fremad Amager 25 9 5 11 33 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 32
7. AB Gladsaxe 26 7 11 8 31 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 32
8. Hellerup 26 8 4 14 41 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 28
9. Skive IK 25 6 8 11 24 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 26
10. FA 2000 26 5 7 14 26 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 22
11. Thisted 26 5 6 15 27 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 21
12. Brabrand IF 26 3 11 12 24 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo