x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Pháp

(FB PHB gửi 8785)
FT    1 - 1 Grenoble11 vs Auxerre1 1/4 : 00.83-0.950 : 0-0.910.782 1/20.930.9310.890.972.803.302.27
FT    1 - 0 Concarneau19 vs Troyes17 0 : 1/4-0.920.790 : 00.82-0.942 1/20.950.9110.880.922.313.402.70
FT    3 - 1 Bordeaux12 vs Valenciennes20 0 : 10.910.970 : 1/2-0.890.762 1/20.950.9110.890.971.484.055.60
FT    1 - 1 1 Stade Lavallois7 vs Paris FC5 0 : 1/4-0.950.830 : 00.76-0.8920.940.923/40.84-0.982.253.053.05
FT    2 - 0 Dunkerque16 vs Ajaccio15 0 : 00.82-0.940 : 00.84-0.962-0.960.823/40.900.962.462.992.79
FT    0 - 1 Pau FC10 vs Saint Etienne3 1/4 : 00.910.970 : 0-0.870.732 1/20.84-0.9810.80-0.942.793.452.21
FT    3 - 2 Angers2 vs Quevilly18 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.910.782 1/40.861.001-0.940.801.973.303.45
FT    1 - 2 1 SC Bastia13 vs Caen6 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.830.6720.80-0.943/40.72-0.932.133.103.25
FT    3 - 3 Guingamp9 vs Rodez4 0 : 1/20.86-0.980 : 1/4-0.970.852 1/40.880.981-0.940.801.863.353.80
FT    1 - 0 Amiens8 vs Annecy FC14 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.870.672 1/4-0.930.793/40.74-0.942.093.153.30
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Auxerre 38 21 11 6 72 36 12 5 2 39 14 9 6 4 33 22 36 74
2. Angers 38 20 8 10 56 42 13 4 2 31 15 7 4 8 25 27 14 68
3. Saint Etienne 38 19 8 11 48 31 10 4 5 24 14 9 4 6 24 17 17 65
4. Rodez 38 16 12 10 62 51 10 6 3 35 22 6 6 7 27 29 11 60
5. Paris FC 38 16 11 11 49 42 10 4 5 29 19 6 7 6 20 23 7 59
6. Caen 38 17 7 14 51 45 11 3 5 25 12 6 4 9 26 33 6 58
7. Stade Lavallois 38 15 10 13 40 45 6 5 8 19 27 9 5 5 21 18 -5 55
8. Amiens 38 12 17 9 36 36 5 10 4 16 15 7 7 5 20 21 0 53
9. Guingamp 38 13 12 13 44 40 5 7 7 24 21 8 5 6 20 19 4 51
10. Pau FC 38 13 12 13 60 57 7 6 6 32 27 6 6 7 28 30 3 51
11. Grenoble 38 13 12 13 43 44 7 7 5 23 21 6 5 8 20 23 -1 51
12. Bordeaux 38 14 9 15 50 52 10 5 4 31 19 4 4 11 19 33 -2 51
13. SC Bastia 38 14 9 15 44 48 8 5 6 22 23 6 4 9 22 25 -4 51
14. Annecy FC 38 12 10 16 49 50 5 6 8 22 27 7 4 8 27 23 -1 46
15. Ajaccio 38 12 10 16 35 46 10 6 3 26 14 2 4 13 9 32 -11 46
16. Dunkerque 38 12 10 16 36 52 4 4 11 15 30 8 6 5 21 22 -16 46
17. Troyes 37 9 14 14 42 49 7 4 7 28 25 2 10 7 14 24 -7 41
18. Quevilly 38 7 17 14 51 55 4 7 8 24 27 3 10 6 27 28 -4 38
19. Concarneau 38 10 8 20 39 57 5 5 9 24 32 5 3 11 15 25 -18 38
20. Valenciennes 37 5 11 21 25 54 4 6 9 15 24 1 5 12 10 30 -29 26
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo