x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Nga

(FB NGB gửi 8785)
FT    0 - 0 SKA-Khabarovsk12 vs Kamaz13 0 : 1/20.970.85   2 1/4-0.960.76   1.973.453.10
FT    5 - 4 Khimki1 vs Sokol Saratov15 0 : 1 1/40.980.88   2 1/20.940.90   1.386.804.30
FT    1 - 2 Chernomorets N.14 vs Torpedo Moscow9 0 : 1/4-0.970.83   20.890.95   2.272.973.10
FT    1 - 1 Alania Vla10 vs Shinnik Yaroslavl6 0 : 1/2-0.990.85   2 1/20.940.90   2.013.253.40
FT    0 - 0 Neftekhimik Nizh11 vs Yenisey7 0 : 1/40.910.95   2 1/40.82-0.98   2.162.993.30
FT    3 - 0 Dyn. Makhachkala2 vs Volgar Astrakhan16 0 : 1/20.82-0.96   20.79-0.95   1.844.153.15
FT    1 - 1 Rodina Moscow4 vs Arsenal-Tula5 0 : 00.990.87   2 1/4-0.980.82   2.632.473.15
FT    0 - 2 Tyumen8 vs Akron Togliatti3 1/4 : 0-0.980.84   2 1/40.980.86   3.252.113.10
FT    0 - 2 1 Kuban18 vs Leningradets17 1 0 : 00.940.92   2 1/4-0.940.78   2.612.612.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Khimki 32 18 6 8 53 38 8 5 3 25 18 10 1 5 28 20 15 60
2. Dyn. Makhachkala 32 17 7 8 35 17 11 2 3 22 6 6 5 5 13 11 18 58
3. Akron Togliatti 32 16 8 8 46 24 9 3 4 28 12 7 5 4 18 12 22 56
4. Rodina Moscow 32 14 10 8 50 29 8 4 4 25 13 6 6 4 25 16 21 52
5. Arsenal-Tula 32 12 16 4 38 24 9 6 1 21 7 3 10 3 17 17 14 52
6. Shinnik Yaroslavl 32 13 8 11 37 40 7 5 4 19 17 6 3 7 18 23 -3 47
7. Yenisey 32 13 6 13 51 40 10 2 4 36 19 3 4 9 15 21 11 45
8. Tyumen 32 12 9 11 34 33 7 4 5 19 14 5 5 6 15 19 1 45
9. Torpedo Moscow 32 11 10 11 29 30 7 5 4 16 13 4 5 7 13 17 -1 43
10. Alania Vla 32 10 13 9 39 42 7 5 4 21 16 3 8 5 18 26 -3 43
11. Neftekhimik Nizh 32 11 9 12 30 30 5 6 5 15 16 6 3 7 15 14 0 42
12. SKA-Khabarovsk 32 11 8 13 32 33 10 4 2 24 9 1 4 11 8 24 -1 41
13. Kamaz 32 10 11 11 29 32 8 6 2 22 13 2 5 9 7 19 -3 41
14. Chernomorets N. 32 7 14 11 29 34 5 6 5 18 14 2 8 6 11 20 -5 35
15. Sokol Saratov 32 8 8 16 29 52 5 5 6 13 19 3 3 10 16 33 -23 32
16. Volgar Astrakhan 32 6 13 13 27 43 3 6 7 14 24 3 7 6 13 19 -16 31
17. Leningradets 32 7 10 15 23 40 1 6 9 10 23 6 4 6 13 17 -17 31
18. Kuban 32 5 8 19 20 50 3 7 6 13 17 2 1 13 7 33 -30 23
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo