x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Israel

(FB ISRB gửi 8785)
FT    2 - 2 Hapoel Kfar Saba13 vs Hapoel R. Gan12 0 : 00.960.860 : 00.950.872 1/40.880.921-0.940.742.543.202.42
FT    2 - 0 Hapoel Afula11 vs HR Letzion15 0 : 1/40.930.890 : 00.70-0.892 1/40.850.951-0.960.762.203.202.83
FT    2 - 2 Sektzia Nes Tziona14 vs Ihud Bnei Shfaram16                
FT    5 - 0 Hapoel Nof HaGalil4 vs Maccabi Herzliya7 0 : 1/2-0.980.800 : 1/4-0.930.752 1/20.910.8910.880.921.973.353.20
FT    4 - 2 INR HaSharon6 vs Maccabi K.Jaffa5 0 : 0-0.930.740 : 0-0.950.7730.801.001 1/40.880.922.573.752.16
FT    0 - 0 Bnei Yehuda3 vs HIK Shmona1 0 : 00.910.910 : 00.910.912 1/20.830.9710.75-0.952.463.252.46
FT    0 - 2 Hapoel Umm Al Fahm9 vs Ironi Tiberias2 1 : 00.75-0.931/4 : 0-0.940.762 3/40.960.8410.73-0.934.603.901.55
FT    5 - 2 Hapoel Acre8 vs Kafr Qasim10 0 : 00.910.910 : 00.910.912 1/40.930.871-0.910.702.493.152.49
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. HIK Shmona 36 23 4 9 62 22 14 2 3 39 11 9 2 6 23 11 40 73
2. Ironi Tiberias 36 19 12 5 58 33 11 5 3 32 16 8 7 2 26 17 25 69
3. Bnei Yehuda 36 21 6 9 65 44 14 1 4 40 22 7 5 5 25 22 21 69
4. Hapoel Nof HaGalil 36 19 8 9 61 36 13 3 2 37 13 6 5 7 24 23 25 65
5. Maccabi K.Jaffa 36 14 8 14 66 60 5 7 6 33 32 9 1 8 33 28 6 50
6. INR HaSharon 36 13 11 12 63 60 7 6 4 33 30 6 5 8 30 30 3 50
7. Maccabi Herzliya 36 13 11 12 42 57 5 7 5 19 24 8 4 7 23 33 -15 50
8. Hapoel Acre 36 12 13 11 53 48 6 7 6 29 27 6 6 5 24 21 5 49
9. Hapoel Umm Al Fahm 36 11 13 12 46 45 7 6 4 23 16 4 7 8 23 29 1 46
10. Kafr Qasim 36 12 10 14 44 50 7 4 8 26 25 5 6 6 18 25 -6 46
11. Hapoel Afula 36 11 9 16 43 53 4 5 8 20 24 7 4 8 23 29 -10 42
12. Hapoel R. Gan 36 10 11 15 44 42 5 6 7 21 16 5 5 8 23 26 2 41
13. Hapoel Kfar Saba 36 10 11 15 36 47 3 6 8 16 26 7 5 7 20 21 -11 41
14. Sektzia Nes Tziona 36 10 10 16 43 60 6 3 9 22 28 4 7 7 21 32 -17 40
15. HR Letzion 36 9 10 17 31 49 5 6 8 18 25 4 4 9 13 24 -18 37
16. Ihud Bnei Shfaram 36 5 5 26 37 88 3 2 12 16 35 2 3 14 21 53 -51 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo