x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Israel

(FB ISRB gửi 8785)
FT    0 - 0 Hapoel Umm Al Fahm9 vs Ironi Tiberias2 3/4 : 00.920.901/4 : 00.990.832 1/20.75-0.9510.73-0.934.253.801.61
FT    2 - 1 1 Bnei Yehuda3 vs Maccabi K.Jaffa5 0 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.890.702 3/41.000.8010.77-0.972.033.402.99
FT    0 - 1 Hapoel Acre8 vs Hapoel Kfar Saba14 0 : 00.70-0.890 : 00.75-0.932 1/40.820.981-0.990.792.223.252.76
FT    2 - 3 1 Hapoel Afula13 vs Hapoel R. Gan11 1/4 : 00.81-0.990 : 0-0.900.712 1/21.000.8010.960.842.833.302.15
FT    6 - 3 INR HaSharon6 vs Ihud Bnei Shfaram16 0 : 1 1/40.61-0.830 : 3/40.980.8430.78-0.981 1/40.850.951.275.007.50
FT    0 - 1 HR Letzion15 vs Hapoel Nof HaGalil4 1/4 : 00.870.950 : 0-0.880.682 1/4-0.980.783/40.70-0.912.903.102.20
FT    1 - 3 Sektzia Nes Tziona12 vs Kafr Qasim10 0 : 1/40.940.880 : 00.69-0.882 1/40.820.981-0.990.792.193.202.84
FT    0 - 2 Maccabi Herzliya7 vs HIK Shmona1 3/4 : 00.821.001/4 : 00.870.952 1/40.920.881-0.920.714.053.301.76
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. HIK Shmona 35 22 4 9 57 22 13 2 3 34 11 9 2 6 23 11 35 70
2. Ironi Tiberias 35 18 12 5 54 31 10 5 3 28 14 8 7 2 26 17 23 66
3. Bnei Yehuda 35 20 6 9 63 44 13 1 4 38 22 7 5 5 25 22 19 66
4. Hapoel Nof HaGalil 35 18 8 9 59 35 12 3 2 35 12 6 5 7 24 23 24 62
5. Maccabi K.Jaffa 35 14 8 13 64 56 5 7 6 33 32 9 1 7 31 24 8 50
6. INR HaSharon 35 13 11 11 63 58 7 6 4 33 30 6 5 7 30 28 5 50
7. Maccabi Herzliya 35 13 11 11 42 52 5 7 5 19 24 8 4 6 23 28 -10 50
8. Hapoel Acre 35 12 13 10 53 47 6 7 5 29 26 6 6 5 24 21 6 49
9. Hapoel Umm Al Fahm 35 11 13 11 45 43 7 6 4 23 16 4 7 7 22 27 2 46
10. Kafr Qasim 35 11 10 14 36 46 6 4 8 18 21 5 6 6 18 25 -10 43
11. Hapoel R. Gan 35 10 11 14 43 40 5 6 7 21 16 5 5 7 22 24 3 41
12. Sektzia Nes Tziona 35 10 10 15 43 58 6 3 8 22 26 4 7 7 21 32 -15 40
13. Hapoel Afula 35 10 9 16 41 53 4 5 8 20 24 6 4 8 21 29 -12 39
14. Hapoel Kfar Saba 35 9 11 15 35 47 3 6 8 16 26 6 5 7 19 21 -12 38
15. HR Letzion 35 8 10 17 29 48 4 6 8 16 24 4 4 9 13 24 -19 34
16. Ihud Bnei Shfaram 35 5 5 25 33 80 3 2 12 16 35 2 3 13 17 45 -47 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo