x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 COLOMBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Colombia

(FB COLB gửi 8785)
FT    0 - 3 Real Santander15 vs Tigres(COL)5 0 : 1/20.900.920 : 1/4-0.960.782 1/4-0.930.733/40.72-0.931.873.153.70
FT    2 - 2 Bogota FC14 vs Atletico16 0 : 1/40.980.840 : 00.70-0.892 1/4-0.980.783/40.73-0.932.193.152.91
FT    2 - 2 Barranquilla11 vs Leones FC13 0 : 00.73-0.920 : 00.77-0.952 1/20.78-0.9810.76-0.962.203.452.66
FT    1 - 3 Orsomarso8 vs Union Magdalena4 0 : 0-0.970.790 : 00.970.852 1/4-0.920.713/40.77-0.972.742.922.42
FT    1 - 2 Llaneros FC3 vs Interna. Palmira9                
FT    0 - 2 Boca Juniors Cali10 vs Atletico Huila1 0 : 0-0.930.750 : 0-0.960.7820.801.003/40.79-0.992.812.912.38
FT    3 - 2 Dep.Quindio7 vs Real Soacha12                
FT    1 - 1 Real Cartagena6 vs Cucuta2 0 : 00.960.860 : 00.910.912 1/40.970.833/40.72-0.932.533.002.53
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Atletico Huila 16 12 0 4 23 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 36
2. Cucuta 16 9 5 2 25 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 32
3. Llaneros FC 16 8 5 3 28 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 29
4. Union Magdalena 16 7 6 3 25 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 27
5. Tigres(COL) 16 7 5 4 22 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 26
6. Real Cartagena 16 7 5 4 22 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 26
7. Dep.Quindio 16 6 7 3 22 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 25
8. Orsomarso 16 7 4 5 23 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 25
9. Interna. Palmira 16 6 4 6 20 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 22
10. Boca Juniors Cali 16 7 1 8 17 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22
11. Barranquilla 16 5 5 6 20 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 20
12. Real Soacha 16 5 4 7 28 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19
13. Leones FC 16 2 8 6 21 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 14
14. Bogota FC 16 3 5 8 14 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 14
15. Real Santander 16 2 2 12 14 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 8
16. Atletico 16 1 2 13 5 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -29 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo