x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 CHI LÊ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Chi Lê

(FB CHIB gửi 8785)
FT    0 - 0 La Serena1 vs Barnechea4 1                
FT    2 - 1 Deportes Recoleta9 vs Curico Unido12 0 : 00.910.910 : 00.920.902 3/4-0.830.6010.840.962.443.402.41
FT    0 - 2 Deportes Santa Cruz7 vs U. San Felipe16                
FT    2 - 4 Rangers Talca2 vs San Luis Qui.8                
FT    2 - 1 Antofagasta6 vs San Marcos A.14 1 0 : 1/20.970.850 : 1/4-0.930.742 1/20.880.9210.840.961.973.353.20
FT    2 - 1 San. Wanderers13 vs Temuco15 1 0 : 3/40.960.860 : 1/40.910.912 1/20.970.8310.930.871.743.453.95
FT    2 - 1 CD Magallanes5 vs San.Morning11 0 : 1/20.990.830 : 1/4-0.910.722 1/20.920.8810.880.921.993.353.15
FT    0 - 1 Deportes Limache3 vs U.Concepcion10 0 : 1/40.840.980 : 1/4-0.870.672 1/20.890.9110.860.942.073.352.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. La Serena 13 9 2 2 18 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 29
2. Rangers Talca 13 8 1 4 21 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 25
3. Deportes Limache 11 7 2 2 23 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 23
4. Barnechea 13 6 4 3 19 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 22
5. CD Magallanes 13 6 2 5 20 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 20
6. Antofagasta 13 6 2 5 19 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 20
7. Deportes Santa Cruz 13 6 2 5 22 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 20
8. San Luis Qui. 12 6 1 5 19 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 19
9. Deportes Recoleta 12 5 1 6 12 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 16
10. U.Concepcion 13 5 1 7 11 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 16
11. San.Morning 11 4 3 4 16 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 15
12. Curico Unido 13 4 3 6 13 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 15
13. San. Wanderers 12 3 5 4 16 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 14
14. San Marcos A. 12 4 1 7 15 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 13
15. Temuco 13 3 3 7 10 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 12
16. U. San Felipe 13 1 1 11 13 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo