x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Ba Lan

(FB POLB gửi 8785)
FT    0 - 1 Zaglebie Sosno18 vs Stal Rzeszow11 0 : 0-0.930.790 : 0-0.960.822 1/20.80-0.9610.79-0.992.643.552.28
FT    0 - 2 Podbeskidzie17 vs GKS Tychy5 0 : 0-0.980.840 : 00.970.892 1/2-0.900.731-0.990.832.643.302.39
FT    1 - 1 Resovia16 vs Wisla Krakow6 3/4 : 00.900.961/4 : 00.910.912 1/20.870.9710.75-0.923.903.701.75
FT    2 - 0 Znicz Pruszkow12 vs Arka Gdynia2 3/4 : 00.70-0.861/4 : 00.81-0.952 1/20.990.8510.950.893.553.401.90
FT    2 - 1 1 Wisla Plock4 vs Miedz Legnica10 0 : 1/4-0.990.850 : 00.74-0.892 1/20.990.8510.960.882.233.302.89
FT    1 - 0 Lechia GD1 vs Polonia Wars.15 0 : 10.890.970 : 1/2-0.920.772 3/40.930.9110.71-0.881.494.205.20
FT    0 - 1 Nieciecza13 vs Odra Opole9 0 : 1/20.970.890 : 1/4-0.920.772 1/20.900.9410.910.931.973.453.30
FT    1 - 1 Motor Lublin8 vs Chrobry Glogow14 0 : 3/40.980.880 : 1/40.930.932 1/20.900.9410.860.981.753.604.00
FT    0 - 0 Katowice3 vs Gornik Leczna7 0 : 1/20.930.930 : 1/4-0.930.792 1/2-0.990.8310.970.871.933.403.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lechia GD 31 19 5 7 53 26 13 2 1 35 7 6 3 6 18 19 27 62
2. Arka Gdynia 31 17 8 6 50 31 10 4 1 29 13 7 4 5 21 18 19 59
3. Katowice 31 15 8 8 59 31 10 3 3 34 10 5 5 5 25 21 28 53
4. Wisla Plock 31 14 9 8 44 39 11 2 3 28 15 3 7 5 16 24 5 51
5. GKS Tychy 31 16 3 12 40 37 9 1 5 21 13 7 2 7 19 24 3 51
6. Wisla Krakow 31 13 11 7 57 38 8 4 3 32 16 5 7 4 25 22 19 50
7. Gornik Leczna 31 12 13 6 31 26 6 8 2 18 10 6 5 4 13 16 5 49
8. Motor Lublin 31 14 7 10 41 37 6 6 3 23 22 8 1 7 18 15 4 49
9. Odra Opole 31 13 7 11 36 31 7 4 4 16 11 6 3 7 20 20 5 46
10. Miedz Legnica 31 10 12 9 40 33 6 5 4 22 15 4 7 5 18 18 7 42
11. Stal Rzeszow 31 12 6 13 45 55 6 3 6 26 25 6 3 7 19 30 -10 42
12. Znicz Pruszkow 31 11 5 15 29 38 6 3 7 16 16 5 2 8 13 22 -9 38
13. Nieciecza 31 8 11 12 45 47 4 7 5 21 25 4 4 7 24 22 -2 35
14. Chrobry Glogow 31 9 8 14 31 48 6 2 7 15 24 3 6 7 16 24 -17 35
15. Polonia Wars. 31 7 10 14 38 46 2 5 8 20 27 5 5 6 18 19 -8 31
16. Resovia 31 8 6 17 35 55 4 5 7 16 22 4 1 10 19 33 -20 30
17. Podbeskidzie 31 4 11 16 24 50 3 7 6 16 20 1 4 10 8 30 -26 23
18. Zaglebie Sosno 31 2 10 19 20 50 1 4 11 11 28 1 6 8 9 22 -30 16
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo