x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Cúp C2 Châu Âu

(FB C2 gửi 8785)
FT    2 - 0 Slavia PrahaG-1 vs Zorya  0 : 20.990.900 : 3/40.80-0.933 1/40.900.971 1/40.79-0.931.186.7012.00
FT    2 - 2 1 HackenH-4 vs Aberdeen  0 : 1 1/4-0.930.830 : 1/20.980.9030.900.971 1/40.970.901.484.555.40
FT    0 - 2 1 O.Ljubljana  vs Karabakh AgdamH-2 0 : 00.910.980 : 00.920.962 1/40.880.991-0.950.822.563.252.63
FT    1 - 4 Ludogorets  vs AjaxB-3 3/4 : 00.900.991/4 : 00.950.933 1/40.970.901 1/40.85-0.983.803.951.77
FT    3 - 1 Dinamo Zagreb  vs Sparta PrahaC-2 0 : 1/4-0.980.880 : 00.71-0.852 1/40.980.891-0.880.742.313.153.00
FT    2 - 0 Union Saint-GilloiseE-3 vs Lugano  0 : 3/40.85-0.950 : 1/40.83-0.952 3/4-0.990.8610.74-0.881.673.854.50
FT    2 - 1 Slo. Bratislava  vs Aris LimassolC-4 0 : 00.910.980 : 00.930.952 1/40.920.951-0.920.782.553.202.66
FT    1 - 1 KI Klaksvik  vs Sheriff TiraspolG-4 1/4 : 00.950.940 : 0-0.820.6620.80-0.933/40.75-0.893.153.102.25
FT    3 - 1 OlympiakosA-3 vs Cukaricki Belgrade  0 : 1 3/40.86-0.960 : 3/40.86-0.983-0.960.831 1/4-0.990.861.206.1011.50
FT    2 - 1 LaskE-4 vs Zrinjski  0 : 3/40.990.900 : 1/40.940.942 1/20.930.9410.86-0.991.773.704.10
FT    1 - 1 Karabakh AgdamH-2 vs O.Ljubljana  0 : 1-0.880.770 : 1/40.80-0.932 3/40.970.9010.78-0.921.634.953.80
FT    2 - 1 Sheriff TiraspolG-4 vs KI Klaksvik  0 : 10.88-0.980 : 1/2-0.860.722 1/40.990.881-0.880.731.447.204.00
FT    4 - 1 Sparta PrahaC-2 vs Dinamo Zagreb  0 : 1/2-0.990.890 : 1/4-0.880.752 1/20.86-0.9910.880.992.023.303.60
FT    2 - 1 Zorya  vs Slavia PrahaG-1 1 1/2 : 00.86-0.961/2 : 0-0.970.8530.990.881 1/4-0.980.857.301.345.00
FT    6 - 2 Aris LimassolC-4 vs Slo. Bratislava  0 : 1/20.960.930 : 1/4-0.940.822 1/20.86-0.9910.83-0.961.963.353.60
FT    0 - 1 AjaxB-3 vs Ludogorets  0 : 1 1/2-0.930.830 : 1/20.881.003 1/2-0.960.831 1/2-0.940.811.385.106.10
FT    0 - 3 Cukaricki Belgrade  vs OlympiakosA-3 3/4 : 0-0.960.861/4 : 0-0.930.802 3/4-0.990.8610.78-0.924.353.851.68
FT    0 - 1 1 Lugano  vs Union Saint-GilloiseE-3 1/4 : 00.82-0.930 : 0-0.950.832 3/40.890.981 1/4-0.900.762.673.552.35
FT    1 - 3 Aberdeen  vs HackenH-4 1/4 : 00.79-0.890 : 0-0.930.8130.920.951 1/4-0.970.842.702.313.60
FT    1 - 1 Zrinjski  vs LaskE-4 0 : 00.82-0.930 : 00.86-0.982 1/20.980.8910.940.932.392.713.40
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C2 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. West Ham Utd 6 5 0 1 10 4 3 0 0 6 1 2 0 1 4 3 6 15
2. Freiburg 6 4 0 2 17 7 2 0 1 11 2 2 0 1 6 5 10 12
3. Olympiakos 6 2 1 3 11 14 2 0 1 9 6 0 1 2 2 8 -3 7
4. Backa Topola 6 0 1 5 6 19 0 1 2 3 6 0 0 3 3 13 -13 1
Bảng B
1. Brighton 6 4 1 1 10 5 2 0 1 5 3 2 1 0 5 2 5 13
2. Marseille 6 3 2 1 14 10 2 1 0 9 6 1 1 1 5 4 4 11
3. Ajax 6 1 2 3 10 13 1 1 1 6 6 0 1 2 4 7 -3 5
4. AEK Athens 6 1 1 4 6 12 0 1 2 1 4 1 0 2 5 8 -6 4
Bảng C
1. Rangers 6 3 2 1 8 6 2 1 0 4 2 1 1 1 4 4 2 11
2. Sparta Praha 6 3 1 2 9 7 2 1 0 4 2 1 0 2 5 5 2 10
3. Real Betis 6 3 0 3 9 7 2 0 1 8 5 1 0 2 1 2 2 9
4. Aris Limassol 6 1 1 4 7 13 1 0 2 3 5 0 1 2 4 8 -6 4
Bảng D
1. Atalanta 6 4 2 0 12 4 2 1 0 4 1 2 1 0 8 3 8 14
2. Sporting Lisbon 6 3 2 1 10 6 2 0 1 6 3 1 2 0 4 3 4 11
3. Sturm Graz 6 1 1 4 4 9 0 1 2 3 5 1 0 2 1 4 -5 4
4. Rakow Czestochowa 6 1 1 4 3 10 0 1 2 1 6 1 0 2 2 4 -7 4
Bảng E
1. Liverpool 6 4 0 2 17 7 3 0 0 11 1 1 0 2 6 6 10 12
2. Toulouse 6 3 2 1 8 9 2 1 0 4 2 1 1 1 4 7 -1 11
3. Union Saint-Gilloise 6 2 2 2 5 8 2 1 0 5 3 0 1 2 0 5 -3 8
4. Lask 6 1 0 5 6 12 1 0 2 5 5 0 0 3 1 7 -6 3
Bảng F
1. Villarreal 6 4 1 1 9 7 2 1 0 4 2 2 0 1 5 5 2 13
2. Rennes 6 4 0 2 13 6 2 0 1 8 4 2 0 1 5 2 7 12
3. Maccabi Haifa 6 1 2 3 3 9 0 1 2 1 5 1 1 1 2 4 -6 5
4. Panathinaikos 6 1 1 4 7 10 1 0 2 4 4 0 1 2 3 6 -3 4
Bảng G
1. Slavia Praha 6 5 0 1 17 4 3 0 0 12 0 2 0 1 5 4 13 15
2. Roma 6 4 1 1 12 4 3 0 0 9 0 1 1 1 3 4 8 13
3. Servette 6 1 2 3 4 13 1 1 1 3 4 0 1 2 1 9 -9 5
4. Sheriff Tiraspol 6 0 1 5 5 17 0 1 2 4 6 0 0 3 1 11 -12 1
Bảng H
1. B.Leverkusen 6 6 0 0 19 3 3 0 0 14 2 3 0 0 5 1 16 18
2. Karabakh Agdam 6 3 1 2 7 9 2 0 1 3 2 1 1 1 4 7 -2 10
3. Molde 6 2 1 3 12 12 1 1 1 8 5 1 0 2 4 7 0 7
4. Hacken 6 0 0 6 3 17 0 0 3 1 6 0 0 3 2 11 -14 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo