x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Trung Quốc

(FB TQA gửi 8785)
FT    0 - 0 Qingdao West Coast14 vs Shandong Taishan5 1 1/2 : 00.960.90   3 1/20.910.93   6.801.335.50
FT    1 - 2 Henan Songshan10 vs Tianjin Tigers6 0 : 1/40.950.91   2 3/40.930.91   2.172.883.70
FT    2 - 3 Nantong Zhiyun13 vs Changchun Yatai12 0 : 00.890.97   2 1/40.900.94   2.552.653.25
FT    4 - 0 1 Sh. Shenhua1 vs Zhejiang Professional8 1 0 : 1 1/41.000.86   3 1/40.83-0.99   1.475.204.80
FT    1 - 1 Meizhou Hakka15 vs Cangzhou Mighty Lions7 0 : 1/4-0.950.81   2 1/20.880.96   2.262.883.45
FT    1 - 0 Wuhan Three T.9 vs Qingdao Hainiu16 0 : 3/40.900.96   2 1/20.970.83   1.694.553.75
FT    2 - 1 Beijing Guoan3 vs Chengdu Rongcheng4 0 : 1/4-0.900.76   2 1/40.830.97   2.372.793.35
FT    0 - 6 1 Shenzhen Peng City11 vs Shanghai Port2 1 1/2 : 00.920.94   3 1/40.83-0.99   7.101.325.40

Hạng 2 Trung Quốc

(FB TQB gửi 8785)
FT    3 - 2 1 Yanbian Longding8 vs Heilongjiang Ice City14 0 : 3/40.860.96   20.79-0.99   1.575.103.45
FT    2 - 0 1 Dongguan Utd13 vs Wuxi Wugo15 1                
FT    0 - 1 1 Dalian Young Boy2 vs Guangzhou FC6                
FT    2 - 0 Chong. Tongliang3 vs Suzhou Dongwu9 0 : 3/40.74-0.93   2 1/40.950.85   1.525.303.65
FT    2 - 3 Qingdao Red Lions10 vs Yunnan Yukun1 1 : 0-0.980.80   2 1/40.820.98   6.101.423.95
FT    0 - 2 Liaoning Tieren11 vs Shijiazhuang Gongfu5                
FT    1 - 1 Shanghai Jiading12 vs Guangxi Pingguo4 3/4 : 00.920.90   20.820.98   4.651.683.25
FT    2 - 1 Nanjing City7 vs Jiangxi Lushan16 0 : 3/40.74-0.93   2 1/40.970.83   1.545.203.60

Cúp Trung Quốc

(FB TQC gửi 8785)
FT    1 - 0 1 Sh. Shenhua  vs Shandong Taishan  1/4 : 00.960.900 : 0-0.820.6420.810.993/40.79-0.953.203.202.19

Siêu Cúp Trung Quốc

(FB TQSC gửi 8785)
FT    0 - 1 1 Shanghai Port  vs Sh. Shenhua  0 : 1/40.81-0.990 : 1/4-0.960.662 1/20.920.7810.880.822.073.303.00
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo