x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ IRELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Ireland

(FB IREA gửi 8785)
FT    2 - 1 1 Drogheda Utd9 vs Dundalk10 0 : 00.960.92   2 1/40.960.90   2.612.613.15
FT    0 - 1 Bohemians5 vs Galway4 1 0 : 00.80-0.93   20.81-0.95   2.462.873.05
FT    1 - 3 Shamrock Rovers2 vs Waterford Utd6 0 : 1 1/20.930.95   2 3/40.83-0.97   1.298.605.20
FT    1 - 0 Sligo Rovers8 vs St. Patricks7 1/4 : 00.83-0.95   2 1/40.990.87   3.002.353.10
FT    1 - 1 Derry City3 vs Shelbourne1 0 : 1/20.920.96   1 3/40.83-0.97   1.924.502.96

Hạng 2 Ireland

(FB IREB gửi 8785)
FT    1 - 2 UC Dublin2 vs Cobh Ramblers7 0 : 1/20.990.89   2 1/2-0.840.70   1.973.453.30
FT    0 - 1 1 Treaty United8 vs Athlone4 1 0 : 00.950.93   2 1/2-0.970.83   2.512.483.35
FT    1 - 1 Cork City1 vs Wexford Youths6 0 : 1-0.900.78   2 1/2-0.960.82   1.594.853.75
FT    2 - 1 Longford Town10 vs Kerry FC9 0 : 00.940.94   2 1/2-0.890.75   2.522.463.30
FT    1 - 0 Bray Wanderers5 vs Finn Harps3 0 : 1/40.960.92   2 1/2-0.790.65   2.193.003.20

Ireland FAI Cup

(FB FAIC gửi 8785)
FT    1 - 3 Bohemians  vs St. Patricks  0 : 1/40.86-0.960 : 1/4-0.830.672 1/40.880.981-0.920.772.133.153.40

Liên Đoàn Ireland

(FB IRELC gửi 8785)
FT    0 - 0 Usher Celtic FC  vs Cobh Ramblers  1 1/4 : 00.870.971/2 : 00.841.003 1/40.980.841 1/40.840.985.204.501.41
FT    2 - 0 Galway  vs Athlone  0 : 1 1/20.56-0.780 : 1/20.64-0.8330.71-0.901 1/40.930.891.235.408.30
11/03  Hoãn Longford Town  vs Cockhill Celtic                 
FT    1 - 1 Wexford Youths  vs Bray Wanderers  1/2 : 00.78-0.941/4 : 00.71-0.883-0.960.781 1/4-0.970.792.983.551.99
24/03  Hoãn Drogheda Utd  vs UC Dublin                 

Ireland Setana Cup

(FB IRESC gửi 8785)
FT    1 - 2 Shamrock Rovers  vs Dundalk  0 : 1/2-0.880.750 : 1/4-0.850.732 1/2-0.940.803/40.72-0.862.143.203.30
FT    2 - 0 Sligo Rovers  vs St. Patricks  1 0 : 00.930.950 : 00.70-0.832 1/4-0.970.833/40.75-0.892.653.102.65
FT    1 - 5 St. Patricks  vs Sligo Rovers  0 : 1/20.960.940 : 00.70-0.832 1/4-0.970.831-0.840.701.963.303.75
FT    1 - 0 Dundalk  vs Shamrock Rovers  0 : 00.71-0.830 : 00.74-0.862 1/40.880.981-0.900.762.353.202.75
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo