x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS VICTORIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Aus Victoria

(FB AUSVPL gửi 8785)
FT    6 - 0 Heidelberg Utd3 vs St Albans Saints13 1 0 : 1 1/2-0.990.880 : 1/20.82-0.9430.930.941 1/40.960.911.335.107.50
FT    1 - 1 Dandenong City7 vs Green Gully SC10 0 : 00.85-0.950 : 00.881.003 1/4-0.930.801 1/40.930.942.323.852.58
FT    3 - 0 Oakleigh Cannons4 vs Port Melbourne6 0 : 1 1/40.940.950 : 1/20.890.993 1/40.930.941 1/40.80-0.931.424.905.80
FT    1 - 2 1 Manningham Utd12 vs Melb. Knights9 3/4 : 00.930.961/4 : 00.990.893 1/20.940.931 1/21.000.873.554.301.77
FT    4 - 0 Avondale Heights2 vs Altona Magic SC8 0 : 1 3/40.84-0.940 : 3/40.890.993 3/40.940.931 1/20.871.001.246.308.50
FT    3 - 2 Hume City5 vs Moreland City SC14 1 0 : 1 1/20.970.920 : 1/20.80-0.933 1/40.910.961 1/2-0.920.781.335.307.00
FT    1 - 2 Dandenong Th.11 vs South Melbourne1 1 : 00.82-0.931/4 : 0-0.900.773-0.930.801 1/4-0.990.864.654.201.59
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. South Melbourne 14 11 2 1 31 11 3 1 1 7 4 8 1 0 24 7 20 35
2. Avondale Heights 14 10 2 2 35 15 3 1 1 13 5 7 1 1 22 10 20 32
3. Heidelberg Utd 13 8 5 0 30 9 4 1 0 18 3 4 4 0 12 6 21 29
4. Oakleigh Cannons 13 8 4 1 26 10 6 2 1 21 8 2 2 0 5 2 16 28
5. Hume City 13 8 2 3 26 14 4 2 2 14 9 4 0 1 12 5 12 26
6. Port Melbourne 13 6 3 4 23 22 4 3 1 17 8 2 0 3 6 14 1 21
7. Dandenong City 14 4 4 6 21 27 1 2 4 7 14 3 2 2 14 13 -6 16
8. Altona Magic SC 13 5 1 7 21 29 2 0 4 5 10 3 1 3 16 19 -8 16
9. Melb. Knights 14 4 3 7 20 22 1 3 5 14 19 3 0 2 6 3 -2 15
10. Green Gully SC 14 4 3 7 20 26 3 1 2 13 8 1 2 5 7 18 -6 15
11. Dandenong Th. 13 3 2 8 13 31 1 0 5 5 17 2 2 3 8 14 -18 11
12. Manningham Utd 13 3 0 10 21 37 2 0 5 15 19 1 0 5 6 18 -16 9
13. St Albans Saints 13 2 1 10 12 32 2 0 3 9 10 0 1 7 3 22 -20 7
14. Moreland City SC 14 2 0 12 16 30 2 0 6 10 13 0 0 6 6 17 -14 6
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo