x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Aus New South Wales

(FB AUSNSW gửi 8785)
FT    4 - 1 Sydney FC U2114 vs Central Coast U2116                
FT    1 - 0 Sutherland Sharks15 vs Sydney Olympic9 1 : 00.860.961/4 : 0-0.900.7731.000.861 1/4-0.970.834.804.301.57
FT    1 - 2 Marconi Stallions4 vs APIA Tigers5 1/4 : 00.870.950 : 0-0.930.7430.930.931 1/40.930.872.783.852.17
FT    4 - 1 WS Wanderers U212 vs Spirit FC12 1                
FT    1 - 1 Manly Utd11 vs Rockdale Ilinden FC1 1/4 : 0-0.980.881/4 : 00.69-0.883 1/40.980.821 1/40.85-0.992.893.902.09
FT    0 - 1 Blacktown City3 vs Wollongong Wolves8 0 : 1/20.940.880 : 1/4-0.960.7830.801.001 1/40.900.902.013.903.05
FT    3 - 0 Sydney Utd6 vs Hills Brumbies13 0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.890.703 1/40.940.861 1/40.830.972.064.002.89
FT    1 - 1 St George City7 vs St George Saints10 0 : 1 1/40.990.900 : 1/21.000.8830.880.921 1/40.960.841.444.705.80
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rockdale Ilinden FC 15 11 2 2 38 19 5 1 1 20 10 6 1 1 18 9 19 35
2. WS Wanderers U21 14 11 0 3 46 24 6 0 2 25 16 5 0 1 21 8 22 33
3. Blacktown City 14 8 4 2 37 19 6 1 1 28 10 2 3 1 9 9 18 28
4. Marconi Stallions 14 9 1 4 29 17 7 0 1 20 5 2 1 3 9 12 12 28
5. APIA Tigers 14 9 1 4 38 27 4 0 2 14 15 5 1 2 24 12 11 28
6. Sydney Utd 14 8 3 3 28 22 4 0 2 12 8 4 3 1 16 14 6 27
7. St George City 14 7 3 4 19 19 4 2 2 11 8 3 1 2 8 11 0 24
8. Wollongong Wolves 14 6 2 6 28 21 3 1 2 14 8 3 1 4 14 13 7 20
9. Sydney Olympic 15 6 1 8 29 24 3 1 3 17 12 3 0 5 12 12 5 19
10. St George Saints 13 4 4 5 17 26 3 3 1 11 9 1 1 4 6 17 -9 16
11. Manly Utd 14 3 4 7 16 28 2 3 2 9 12 1 1 5 7 16 -12 13
12. Spirit FC 14 3 3 8 16 25 3 2 2 9 8 0 1 6 7 17 -9 12
13. Hills Brumbies 14 4 0 10 17 33 3 0 3 10 10 1 0 7 7 23 -16 12
14. Sydney FC U21 15 3 2 10 23 38 2 1 4 10 14 1 1 6 13 24 -15 11
15. Sutherland Sharks 14 2 3 9 11 30 2 1 5 5 19 0 2 4 6 11 -19 9
16. Central Coast U21 14 2 1 11 19 39 2 1 4 14 18 0 0 7 5 21 -20 7
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo