x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Aus New South Wales

(FB AUSNSW gửi 8785)
FT    1 - 3 Sydney FC U2113 vs Sydney Olympic9 1 1/4 : 01.000.88   3 3/40.990.81   5.501.425.10
FT    1 - 2 Central Coast U2116 vs Rockdale Ilinden FC1                
FT    0 - 2 Spirit FC11 vs APIA Tigers5 1 1/2 : 00.940.94   3 3/4-0.990.85   6.301.355.40
FT    2 - 5 WS Wanderers U214 vs Marconi Stallions2 0 : 1/40.890.99   3 1/20.820.98   2.082.784.20
FT    0 - 2 Hills Brumbies15 vs Blacktown City3 1 3/4 : 00.930.95   3 3/41.000.86   7.701.276.00
FT    3 - 1 St George Saints12 vs Sutherland Sharks14 0 : 1/4-0.970.85   31.000.86   2.232.713.80
FT    2 - 1 1 Manly Utd10 vs Wollongong Wolves7 1 3/4 : 00.86-0.98   3 1/40.970.89   3.601.794.10
FT    2 - 1 St George City8 vs Sydney Utd6 0 : 3/40.980.90   30.990.87   1.763.803.95
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rockdale Ilinden FC 21 16 2 3 53 32 8 1 1 29 12 8 1 2 24 20 21 50
2. Marconi Stallions 21 13 2 6 52 29 8 1 2 32 12 5 1 4 20 17 23 41
3. Blacktown City 21 11 5 5 48 28 8 1 2 34 12 3 4 3 14 16 20 38
4. WS Wanderers U21 21 12 1 8 55 41 7 0 5 32 29 5 1 3 23 12 14 37
5. APIA Tigers 19 12 1 6 48 34 6 0 3 22 21 6 1 3 26 13 14 37
6. Sydney Utd 21 11 4 6 38 30 6 1 3 16 9 5 3 3 22 21 8 37
7. Wollongong Wolves 21 10 3 8 41 30 5 2 3 22 15 5 1 5 19 15 11 33
8. St George City 21 10 3 8 28 32 6 2 4 17 15 4 1 4 11 17 -4 33
9. Sydney Olympic 20 8 2 10 36 28 3 2 3 18 13 5 0 7 18 15 8 26
10. Manly Utd 21 7 5 9 23 36 6 3 2 15 13 1 2 7 8 23 -13 26
11. Spirit FC 21 7 3 11 26 37 5 2 4 12 13 2 1 7 14 24 -11 24
12. St George Saints 21 5 7 9 26 42 4 4 3 16 17 1 3 6 10 25 -16 22
13. Sydney FC U21 21 6 3 12 34 45 4 1 5 17 19 2 2 7 17 26 -11 21
14. Sutherland Sharks 21 4 6 11 22 40 3 2 5 7 19 1 4 6 15 21 -18 18
15. Hills Brumbies 21 6 0 15 24 47 5 0 6 16 18 1 0 9 8 29 -23 18
16. Central Coast U21 20 3 3 14 28 51 2 3 4 18 22 1 0 10 10 29 -23 12
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo