x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Việt Nam

(FB VNA gửi 8785)
FT    1 - 0 BCM Bình Dương2 vs Thanh Hóa5 1/4 : 00.900.940 : 0-0.880.712 1/20.900.9210.860.962.853.452.17FPT Play
FT    2 - 1 Khánh Hòa14 vs CA Hà Nội4 1 : 00.940.901/2 : 00.78-0.942 1/40.78-0.961-0.970.795.703.901.48VTV5, FPT Play
FT    1 - 0 TP.HCM12 vs SL Nghệ An13 0 : 1/20.940.900 : 1/4-0.970.812 1/40.75-0.9311.000.821.913.403.50HTV The Thao, FPT Play
FT    1 - 1 Hà Nội FC6 vs HL Hà Tĩnh11 0 : 1 1/4-0.880.700 : 1/2-0.980.822 3/40.940.881 1/4-0.920.731.504.155.10FPT Play, HTV1
FT    2 - 0 Quảng Nam8 vs Hải Phòng7 1/4 : 00.860.960 : 0-0.900.712 1/20.970.8310.930.872.873.402.18FPT Play
FT    3 - 0 Nam Định1 vs HA Gia Lai9 0 : 10.880.960 : 1/2-0.920.732 1/20.900.9010.870.931.484.055.60VTV5, VTV5TN, FPT Play
FT    4 - 1 Bình Định3 vs Viettel10 0 : 00.80-0.980 : 00.821.002 1/41.000.803/40.72-0.912.413.202.70FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nam Định 19 12 3 4 42 28 6 2 1 21 12 6 1 3 21 16 14 39
2. BCM Bình Dương 20 10 3 7 27 23 7 2 1 17 8 3 1 6 10 15 4 33
3. Bình Định 19 8 7 4 31 21 4 3 2 17 12 4 4 2 14 9 10 31
4. CA Hà Nội 19 9 4 6 30 23 6 3 1 19 7 3 1 5 11 16 7 31
5. Thanh Hóa 19 8 5 6 28 25 5 3 2 18 13 3 2 4 10 12 3 29
6. Hà Nội FC 19 8 3 8 27 26 4 1 4 15 13 4 2 4 12 13 1 27
7. Hải Phòng 19 6 8 5 29 24 4 4 2 15 10 2 4 3 14 14 5 26
8. Quảng Nam 20 6 8 6 24 24 5 3 2 12 7 1 5 4 12 17 0 26
9. HA Gia Lai 20 6 7 7 17 23 4 4 2 11 10 2 3 5 6 13 -6 25
10. Viettel 19 6 6 7 18 23 4 3 3 11 9 2 3 4 7 14 -5 24
11. HL Hà Tĩnh 20 6 6 8 20 26 4 3 3 13 15 2 3 5 7 11 -6 24
12. TP.HCM 19 6 5 8 19 22 6 1 2 12 6 0 4 6 7 16 -3 23
13. SL Nghệ An 19 4 7 8 18 24 3 5 2 11 9 1 2 6 7 15 -6 19
14. Khánh Hòa 19 2 4 13 14 32 1 1 7 6 15 1 3 6 8 17 -18 10
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo