x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Uruguay

(FB URUA gửi 8785)
FT    1 - 0 CA Fenix15 vs CA Progreso6 0 : 00.970.85   2 1/40.950.85   2.572.413.15
FT    0 - 2 CA River Plate (URU)13 vs Rampla Juniors12 0 : 1/40.81-0.99   2 1/40.870.93   2.063.103.20
FT    0 - 2 Defensor SC5 vs CA Penarol1 1/4 : 00.960.86   2 1/40.820.98   2.982.113.20
FT    0 - 1 Danubio14 vs Racing Club (URU)7 0 : 00.76-0.940 : 00.860.962 1/4-0.970.773/40.75-0.952.332.723.10
FT    2 - 0 Boston River4 vs Cerro Montevideo9 0 : 1/40.980.840 : 00.71-0.892 1/40.940.861-0.890.692.182.873.20
FT    1 - 0 Wanderers8 vs Cerro Largo3 0 : 00.880.940 : 00.890.932 1/4-0.960.763/40.74-0.942.532.592.95
FT    2 - 1 Liverpool P. (URU)10 vs Miramar Misiones16 2 0 : 1/20.970.850 : 1/4-0.920.732 1/2-0.990.7910.970.831.973.253.25
FT    0 - 2 Dep. Maldonado11 vs Nacional(URU)2 3/4 : 00.960.861/4 : 00.980.842 3/4-0.990.791 1/4-0.930.724.201.613.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CA Penarol 15 13 2 0 31 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 41
2. Nacional(URU) 15 10 4 1 31 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 34
3. Cerro Largo 15 8 3 4 19 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 27
4. Boston River 15 8 3 4 21 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 27
5. Defensor SC 15 7 4 4 29 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 25
6. CA Progreso 15 7 3 5 25 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24
7. Racing Club (URU) 15 5 4 6 22 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19
8. Wanderers 15 5 3 7 15 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 18
9. Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 17
10. Liverpool P. (URU) 15 3 6 6 21 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 15
11. Dep. Maldonado 15 4 3 8 14 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 15
12. Rampla Juniors 15 4 3 8 15 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 15
13. CA River Plate (URU) 15 3 5 7 20 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 14
14. Danubio 15 3 5 7 13 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
15. CA Fenix 15 3 4 8 11 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 13
16. Miramar Misiones 15 2 5 8 18 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 11
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo