x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TUNISIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Tunisia

(FB TUNA gửi 8785)
FT    0 - 1 AS Marsa9 vs ES Metlaoui5 0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.830.612-0.950.753/40.950.852.092.823.45
FT    1 - 4 CS Hammam-Lif11 vs Club Africain6 1/4 : 00.75-0.930 : 0-0.850.652 1/41.000.803/40.73-0.932.613.002.45
FT    0 - 1 EO Sidi Bouzid8 vs CS Sfaxien1                
FT    2 - 0 AS Gabes  vs Olympique Beja  0 : 3/40.850.970 : 1/40.840.9820.850.953/40.78-0.981.593.405.10
FT    2 - 1 Esperanse ST3 vs Stade Gabesien12 0 : 1 1/20.770.99   2 1/20.801.00   1.215.209.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TUNISIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CS Sfaxien 15 13 1 1 29 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 40
2. E.S.Sahel 14 11 2 1 27 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 35
3. Esperanse ST 14 11 0 3 29 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 33
4. JS Kairouanaise 13 6 3 4 13 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
5. ES Metlaoui 15 6 2 7 11 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 20
6. Club Africain 13 5 4 4 22 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 19
7. Esperance Zarzis 15 5 4 6 16 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 19
8. EO Sidi Bouzid 14 6 0 8 13 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 18
9. AS Marsa 15 5 3 7 10 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 18
10. Club Bizertin 14 4 5 5 8 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 17
11. CS Hammam-Lif 16 4 5 7 15 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 17
12. Stade Gabesien 15 4 4 7 17 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 16
13. Ben Guerdane 14 4 4 6 9 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 16
14. Stade Tunisien 14 3 3 8 10 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 12
15. EGS Gafsa 14 2 4 8 11 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 10
16. Kasserine 15 2 4 9 8 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 10

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo