x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Trung Quốc

(FB TQA gửi 8785)
FT    3 - 2 Zhejiang Professional8 vs Tianjin Tigers6 1 0 : 1/4-0.940.800 : 00.81-0.9530.81-0.971 1/40.920.922.293.702.65
FT    4 - 1 Shandong Taishan5 vs Cangzhou Mighty Lions7 0 : 1 1/40.83-0.970 : 1/20.880.983 1/20.900.941 1/20.950.891.395.205.80
FT    3 - 1 Chengdu Rongcheng4 vs Shenzhen Peng City11 1 0 : 10.80-0.940 : 1/2-0.930.782 1/20.83-0.9910.80-0.961.484.305.80
FT    0 - 0 Wuhan Three T.9 vs Changchun Yatai12 0 : 3/40.85-0.990 : 1/40.84-0.982 3/40.980.8610.75-0.921.663.954.45
FT    0 - 2 Nantong Zhiyun13 vs Sh. Shenhua1 1 1/4 : 00.870.991/2 : 00.83-0.972 1/40.900.941-0.930.767.804.301.39
FT    1 - 0 Henan Songshan10 vs Qingdao Hainiu16 0 : 1/20.920.940 : 1/4-0.970.832 1/40.900.9410.990.851.923.403.75
21/04  Hoãn Meizhou Hakka15 vs Shanghai Port2 2 : 00.960.903/4 : 0-0.930.783 1/40.80-0.961 1/2-0.990.8311.506.801.18
FT    4 - 1 Beijing Guoan3 vs Qingdao West Coast14 1 0 : 1 1/40.980.880 : 1/20.930.933-0.980.821 1/4-0.970.811.434.656.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sh. Shenhua 10 8 2 0 25 4 4 1 0 15 2 4 1 0 10 2 21 26
2. Shanghai Port 9 6 3 0 27 8 3 1 0 11 6 3 2 0 16 2 19 21
3. Beijing Guoan 10 6 3 1 16 8 2 1 1 9 6 4 2 0 7 2 8 21
4. Chengdu Rongcheng 10 6 1 3 17 10 4 1 1 11 4 2 0 2 6 6 7 19
5. Shandong Taishan 10 5 3 2 18 13 3 2 1 13 9 2 1 1 5 4 5 18
6. Tianjin Tigers 10 4 2 4 16 12 0 2 2 3 5 4 0 2 13 7 4 14
7. Cangzhou Mighty Lions 10 4 2 4 15 20 3 0 2 8 7 1 2 2 7 13 -5 14
8. Zhejiang Professional 10 4 1 5 12 17 3 1 2 10 7 1 0 3 2 10 -5 13
9. Wuhan Three T. 10 3 3 4 13 16 2 1 2 5 5 1 2 2 8 11 -3 12
10. Henan Songshan 10 2 4 4 13 19 1 2 2 5 7 1 2 2 8 12 -6 10
11. Shenzhen Peng City 10 2 3 5 10 22 0 2 3 4 16 2 1 2 6 6 -12 9
12. Changchun Yatai 10 2 2 6 9 15 0 1 4 3 7 2 1 2 6 8 -6 8
13. Nantong Zhiyun 10 2 2 6 9 17 1 0 4 4 11 1 2 2 5 6 -8 8
14. Qingdao West Coast 9 2 2 5 8 16 1 2 2 3 6 1 0 3 5 10 -8 8
15. Meizhou Hakka 8 1 4 3 5 8 0 2 2 2 5 1 2 1 3 3 -3 7
16. Qingdao Hainiu 10 2 1 7 5 13 1 0 3 2 7 1 1 4 3 6 -8 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo