x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Malmo 9 8 0 1 23 4 4 0 0 9 0 4 0 1 14 4 19 24
2. Djurgardens 9 6 1 2 19 7 3 1 1 8 4 3 0 1 11 3 12 19
3. Mjallby AIF 9 5 2 2 17 9 3 2 0 11 4 2 0 2 6 5 8 17
4. Hacken 9 5 1 3 17 14 3 0 2 10 8 2 1 1 7 6 3 16
5. GAIS 9 5 0 4 11 12 3 0 1 6 6 2 0 3 5 6 -1 15
6. Halmstads 9 5 0 4 13 15 3 0 2 7 6 2 0 2 6 9 -2 15
7. AIK Solna 9 4 2 3 16 19 4 0 1 12 5 0 2 2 4 14 -3 14
8. Elfsborg 9 4 1 4 17 15 3 1 1 14 6 1 0 3 3 9 2 13
9. Hammarby 9 4 0 5 13 14 3 0 1 9 4 1 0 4 4 10 -1 12
10. Sirius 9 3 2 4 11 13 1 1 2 5 6 2 1 2 6 7 -2 11
11. Varnamo 9 3 2 4 10 15 0 1 3 3 10 3 1 1 7 5 -5 11
12. Norrkoping 9 3 2 4 13 21 2 0 2 7 9 1 2 2 6 12 -8 11
13. Brommapojkarna 9 2 4 3 14 17 0 2 2 3 11 2 2 1 11 6 -3 10
14. Goteborg 9 2 2 5 9 14 0 1 3 2 9 2 1 2 7 5 -5 8
15. Kalmar 9 2 1 6 15 19 1 1 3 9 9 1 0 3 6 10 -4 7
16. Vasteras 9 1 0 8 3 13 1 0 4 2 7 0 0 4 1 6 -10 3
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo