x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

(FB TNKA gửi 8785)
FT    3 - 1 Ankaragucu16 vs Kasimpasa6 0 : 1/4-0.980.880 : 00.75-0.882 1/20.920.9510.871.002.283.402.88
FT    1 - 1 Hatayspor17 vs Pendikspor19 0 : 1/40.891.000 : 1/4-0.830.682 1/20.950.9210.930.952.163.403.05
FT    3 - 2 Istanbul BB4 vs Alanyaspor7 0 : 1/2-0.970.860 : 1/4-0.890.762 1/2-0.930.8011.000.872.013.203.20
FT    3 - 0 Besiktas5 vs Fatih Karagumruk18 0 : 1/20.940.950 : 1/4-0.930.812 1/20.81-0.9410.79-0.931.943.603.45
FT    1 - 0 Rizespor9 vs Adana Demirspor12 0 : 1/20.89-0.990 : 1/41.000.8830.920.951 1/40.960.911.883.803.50
FT    0 - 0 Istanbulspor AS20 vs Konyaspor15 1/4 : 00.85-0.950 : 0-0.890.762 1/2-0.940.8110.940.932.773.402.35
FT    2 - 0 1 Samsunspor13 vs Sivasspor8 1 0 : 1/21.000.900 : 1/4-0.890.762 1/40.871.001-0.930.802.023.403.45
FT    1 - 1 Antalyaspor10 vs Trabzonspor3 0 : 00.891.000 : 00.900.982 1/40.871.001-0.960.832.523.302.65
FT    0 - 1 Gaziantep B.B14 vs Fenerbahce2 1 1/2 : 00.900.991/2 : 0-0.940.8230.950.921 1/40.980.897.705.201.32
FT    2 - 1 Galatasaray1 vs Kayserispor11 0 : 2-0.950.850 : 3/40.83-0.953 1/20.930.941 1/20.970.901.216.5010.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 36 32 3 1 89 24 18 0 0 51 14 14 3 1 38 10 65 99
2. Fenerbahce 36 29 6 1 92 31 14 3 1 53 20 15 3 0 39 11 61 93
3. Trabzonspor 37 20 4 13 65 48 11 1 6 34 23 9 3 7 31 25 17 64
4. Istanbul BB 37 17 7 13 51 41 10 3 6 30 19 7 4 7 21 22 10 58
5. Besiktas 37 16 8 13 51 45 10 4 5 29 19 6 4 8 22 26 6 56
6. Kasimpasa 37 15 8 14 60 64 8 4 6 32 32 7 4 8 28 32 -4 53
7. Alanyaspor 37 12 15 10 52 49 7 7 4 31 25 5 8 6 21 24 3 51
8. Sivasspor 37 13 12 12 45 53 6 8 4 22 19 7 4 8 23 34 -8 51
9. Rizespor 37 14 8 15 48 56 11 5 3 28 15 3 3 12 20 41 -8 50
10. Antalyaspor 37 12 12 13 43 48 8 8 3 22 18 4 4 10 21 30 -5 48
11. Kayserispor 37 11 12 14 43 55 6 8 5 25 23 5 4 9 18 32 -12 45
12. Adana Demirspor 37 10 14 13 52 55 9 4 5 31 24 1 10 8 21 31 -3 44
13. Samsunspor 37 11 10 16 41 49 10 5 4 28 17 1 5 12 13 32 -8 43
14. Gaziantep B.B 37 11 8 18 49 57 6 6 7 22 25 5 2 11 27 32 -8 41
15. Konyaspor 37 9 14 14 39 50 6 5 7 22 20 3 9 7 17 30 -11 41
16. Ankaragucu 37 8 16 13 44 48 6 9 4 21 18 2 7 9 23 30 -4 40
17. Hatayspor 37 8 14 15 43 52 6 7 5 28 26 2 7 10 15 26 -9 38
18. Fatih Karagumruk 37 9 10 18 46 51 7 6 5 31 18 2 4 13 15 33 -5 37
19. Pendikspor 37 9 10 18 42 72 6 3 9 22 32 3 7 9 20 40 -30 37
20. Istanbulspor AS 37 4 7 26 27 74 2 3 14 14 39 2 4 12 13 35 -47 19
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo