TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Girona
36
24
1
11
66.7%
14
0
4
77.8%
10
1
7
55.6%
LLWWW
2.
Real Madrid
36
21
2
13
58.3%
10
1
7
55.6%
11
1
6
61.1%
WWWWW
3.
Getafe
37
21
1
15
56.8%
10
1
7
55.6%
11
0
8
57.9%
LLLLW
4.
Real Betis
36
19
3
14
52.8%
10
1
7
55.6%
9
2
7
50.0%
LLWLW
5.
Las Palmas
36
19
3
14
52.8%
10
0
8
55.6%
9
3
6
50.0%
WLLLL
6.
Alaves
37
19
2
16
51.4%
10
1
8
52.6%
9
1
8
50.0%
WLWWW
7.
Athletic Bilbao
36
18
1
17
50.0%
11
0
7
61.1%
7
1
10
38.9%
LLWLL
8.
Mallorca
36
17
4
15
47.2%
7
2
9
38.9%
10
2
6
55.6%
DWLDL
9.
Cadiz
36
17
3
16
47.2%
9
3
6
50.0%
8
0
10
44.4%
WWLDL
10.
Valencia
36
16
2
18
44.4%
9
1
8
50.0%
7
1
10
38.9%
LLLLL
11.
Sevilla
36
16
2
18
44.4%
6
1
11
33.3%
10
1
7
55.6%
LLWWW
12.
Osasuna
36
16
3
17
44.4%
7
2
9
38.9%
9
1
8
50.0%
DWLLL
13.
Villarreal
36
16
2
18
44.4%
6
0
12
33.3%
10
2
6
55.6%
WWLWW
14.
Atletico Madrid
36
16
3
17
44.4%
8
3
7
44.4%
8
0
10
44.4%
WLWWL
15.
Real Sociedad
36
16
0
20
44.4%
8
0
10
44.4%
8
0
10
44.4%
WLWLL
16.
Almeria
36
15
1
20
41.7%
5
1
12
27.8%
10
0
8
55.6%
LWWLL
17.
Rayo Vallecano
36
15
5
16
41.7%
6
3
9
33.3%
9
2
7
50.0%
DWLLW
18.
Barcelona
36
15
1
20
41.7%
7
0
11
38.9%
8
1
9
44.4%
WWLWL
19.
Celta Vigo
36
14
1
21
38.9%
6
0
12
33.3%
8
1
9
44.4%
WWWLW
20.
Granada
36
10
2
24
27.8%
6
1
11
33.3%
4
1
13
22.2%
DLLWW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
18
12
5
1
47.0%
52.0%
11
5
2
0
38.0%
61.0%
7
7
3
1
55.0%
44.0%
2.
Valencia
17
12
7
0
41.0%
58.0%
10
6
2
0
44.0%
55.0%
7
6
5
0
38.0%
61.0%
3.
Alaves
14
17
5
1
45.0%
54.0%
8
7
3
1
47.0%
52.0%
6
10
2
0
44.0%
55.0%
4.
Rayo Vallecano
13
18
4
1
58.0%
41.0%
4
11
2
1
61.0%
38.0%
9
7
2
0
55.0%
44.0%
5.
Real Sociedad
13
15
6
2
47.0%
52.0%
7
7
2
2
50.0%
50.0%
6
8
4
0
44.0%
55.0%
6.
Cadiz
12
18
6
0
61.0%
38.0%
8
6
4
0
61.0%
38.0%
4
12
2
0
61.0%
38.0%
7.
Las Palmas
12
20
4
0
44.0%
55.0%
4
13
1
0
55.0%
44.0%
8
7
3
0
33.0%
66.0%
8.
Getafe
12
15
9
1
54.0%
45.0%
7
8
3
0
50.0%
50.0%
5
7
6
1
57.0%
42.0%
9.
Celta Vigo
11
15
9
1
33.0%
66.0%
7
8
3
0
33.0%
66.0%
4
7
6
1
33.0%
66.0%
10.
Sevilla
10
17
8
1
41.0%
58.0%
3
11
4
0
38.0%
61.0%
7
6
4
1
44.0%
55.0%
11.
Barcelona
10
11
13
2
44.0%
55.0%
6
4
7
1
33.0%
66.0%
4
7
6
1
55.0%
44.0%
12.
Almeria
9
13
13
1
47.0%
52.0%
4
6
8
0
72.0%
27.0%
5
7
5
1
22.0%
77.0%
13.
Girona
9
13
11
3
41.0%
58.0%
4
7
4
3
27.0%
72.0%
5
6
7
0
55.0%
44.0%
14.
Real Betis
8
20
8
0
58.0%
41.0%
5
9
4
0
55.0%
44.0%
3
11
4
0
61.0%
38.0%
15.
Granada
8
16
11
1
55.0%
44.0%
2
10
6
0
61.0%
38.0%
6
6
5
1
50.0%
50.0%
16.
Atletico Madrid
8
17
9
2
38.0%
61.0%
3
7
8
0
38.0%
61.0%
5
10
1
2
38.0%
61.0%
17.
Real Madrid
7
16
13
0
52.0%
47.0%
3
7
8
0
50.0%
50.0%
4
9
5
0
55.0%
44.0%
18.
Osasuna
7
21
8
0
55.0%
44.0%
5
10
3
0
61.0%
38.0%
2
11
5
0
50.0%
50.0%
19.
Athletic Bilbao
7
18
10
1
69.0%
30.0%
2
8
7
1
66.0%
33.0%
5
10
3
0
72.0%
27.0%
20.
Villarreal
5
16
13
2
41.0%
58.0%
2
10
5
1
33.0%
66.0%
3
6
8
1
50.0%
50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Villarreal
24
12
26
10
13
5
13
5
11
7
13
5
2.
Almeria
23
13
28
8
12
6
13
5
11
7
15
3
3.
Girona
22
14
26
10
12
6
11
7
10
8
15
3
4.
Atletico Madrid
22
14
29
7
14
4
15
3
8
10
14
4
5.
Barcelona
21
15
26
10
10
8
12
6
11
7
14
4
6.
Real Madrid
20
16
26
10
11
7
14
4
9
9
12
6
7.
Celta Vigo
19
17
25
11
7
11
14
4
12
6
11
7
8.
Sevilla
18
18
24
12
10
8
11
7
8
10
13
5
9.
Granada
16
20
28
8
8
10
14
4
8
10
14
4
10.
Athletic Bilbao
16
20
25
11
11
7
13
5
5
13
12
6
11.
Real Sociedad
15
21
25
11
6
12
12
6
9
9
13
5
12.
Getafe
15
22
30
7
5
13
13
5
10
9
17
2
13.
Real Betis
15
21
26
10
7
11
12
6
8
10
14
4
14.
Osasuna
15
21
27
9
5
13
13
5
10
8
14
4
15.
Valencia
14
22
21
15
6
12
10
8
8
10
11
7
16.
Rayo Vallecano
13
23
21
15
7
11
14
4
6
12
7
11
17.
Alaves
11
26
24
13
5
14
13
6
6
12
11
7
18.
Las Palmas
11
25
22
14
6
12
10
8
5
13
12
6
19.
Mallorca
9
27
20
16
4
14
11
7
5
13
9
9
20.
Cadiz
9
27
21
15
5
13
12
6
4
14
9
9
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1